English 9 U2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/80

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

81 Terms

1
New cards

city life (n)

cuộc sống thành thị

2
New cards

pick sbd up (phr)

đón

3
New cards

packed (adj)

chật chội

4
New cards

terrible (adj)

khủng khiếp

5
New cards

unreliable (adj)

không đáng tin

6
New cards

ugly (adj)

xấu xí

7
New cards

pricey (adj)

đắt đỏ

8
New cards

modern (adj)

hiện đại

9
New cards

attractive (adj)

hấp dẫn

10
New cards

trafic light (n)

đèn giao thông

11
New cards

traffic safety (n)

an toàn giao thông

12
New cards

traffic flow (n)

dòng chảy giao thông

13
New cards

traffic jam (n)

tắc nghẽn giao thông

14
New cards
15
New cards

entertainment centre (n)

trung tâm giải trí

16
New cards

itchy eyes (n)

ngứa mắt

17
New cards

rush hour (n)

giờ cao điểm

18
New cards

noisy (adj)

ồn ào

19
New cards

dusty (adj)

bụi

20
New cards

downtown (adv)

ở trung tâm thành phố

21
New cards

sky train (n)

tàu trên cao

22
New cards

metro (n)

tàu điện ngầm

23
New cards

concrete jungle (n)

Khu rừng bê tông (thành phố)

24
New cards

public amenities (n)

tiện ích công cụ

25
New cards

liveable (adj)

đáng sống

26
New cards

public transport (n)

phương tiện công cộng

27
New cards

high crime rate (n)

tỷ lệ tội phạm cao

28
New cards

careful (adj)

cẩn thận

29
New cards

dangerous (adj)

nguy hiểm

30
New cards

convenient (adj)

thuận tiện

31
New cards

peaceful (adj)

bình yên

32
New cards

coastal city (n)

thành phố ven biển

33
New cards

chairman (n)

chủ tịch,chủ tọa

34
New cards

come down with (phr)

chịu đựng

35
New cards

hang out with (phr)

đi chơi

36
New cards

sore throat (n)

đau họng

37
New cards

air pollution (n)

ô nhiễm không khí

38
New cards

noise pollution (n)

ô nhiễm tiếng ồn

39
New cards

immigrant (n)

người nhập cư

40
New cards

bus line (n)

làn đường dành cho xe bus

41
New cards

means of transport (n)

phương tiện giao thông

42
New cards

get stuck ( phr)

bị kẹt

43
New cards

arrival (n)

điểm đến

44
New cards

food waste (n)

lãng phí thức ăn

45
New cards

learning space (n)

không gian học

46
New cards

leftover (n)

thức ăn thừa

47
New cards

cafeteria (n)

quán ăn tự phục vụ

48
New cards

turn sth into sth (phr)

biến/chuyển hóa cái gì thành cái gì

49
New cards

unsafe (adj)

không an toàn

50
New cards

city authority (n)

chính quyền thành phố

51
New cards

drop- off and pick- up time

thời gian đưa đón

52
New cards

pavement (n)

vỉa hè

53
New cards

green space (n)

không gian xanh

54
New cards

wake up

thức dậy

55
New cards

turn on

bật

56
New cards

turn off

tắt

57
New cards

look for

tìm kiếm

58
New cards

give up

từ bỏ

59
New cards

take off

cởi (quần áo),cất cánh (máy bay)

60
New cards

put on

mặc

61
New cards

get along

hòa thuận

62
New cards

run out of

cạn kiệt

63
New cards

call back

gọi lại

64
New cards

bring up

đề cập (đề tài),nuôi dưỡng

65
New cards

check out

kiểm tra ,trả phòng

66
New cards

fill out

điền vào

67
New cards

come over

ghé thăm

68
New cards

take care of

chăm sóc

69
New cards

look after

chăm sóc

70
New cards

get by

xoay sở

71
New cards

set up

thành lập

72
New cards

put up with

chịu đựng

73
New cards

try out

thử nghiệm

74
New cards

give away

tặng,cho đi

75
New cards

run into

gặp tình cờ

76
New cards

go on

tiếp tục

77
New cards

work out

tập thể dục,giải quyết

78
New cards

take over

tiếp quản

79
New cards

make up

bịa đtặ,làm hòa

80
New cards

look forward to

mong đợi

81
New cards

keep up

theo kịp,duy trì