1/27
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Credit card (n)
Thẻ tín dụng
Dry cleaning (n)
Dịch vụ giặt khô
Room service (n)
Dịch vụ phòng
Cable car (n)
Cáp treo
Home stay (n)
Nhà trọ
College (n)
Trường cao đẳng, đại học
Professional (adj / n)
Chuyên nghiệp (adj)
Chuyên gia (n)
Feld (n)
Lĩnh vực
Network (v)
Tạo mối quan hệ, kết nối
Maintain (v)
Duy trì
Handle (v)
Xử lý
Narrow (v)
Thu hẹp
Deeply (adv)
Sâu, một cách sâu sắc
Relieved (adj)
Nhẹ nhõm
Depressed (adj)
Chán nản, suy sụp
Inspiring (adj)
Truyền cảm hứng
Struggle (v)
Đấu tranh
Motivation (n)
Động lực, sự thúc đẩy
Review (v)
Xem xét lại, đáng giá, phê bình
Regularly(adv)
Thường xuyên, đều đặn
Efficiently (adv)
Một cách hiệu quả
Retain (v)
Giữ được, nhớ được
Pursue (v)
Theo đuổi
Offer (v / n)
Đề nghị, cung cấp (v)
Lời đề nghị (n)
Adaptable (adj)
Có thể thích nghi, linh hoạt
Position (n / v)
Vị trí (n)
Đặt vào vị trí (v)
Temporary (adj)
Tạm thời
Season (n / v)
Mùa (n)
Nêm gia vị (v)