28 từ đầu

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/27

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

28 Terms

1
New cards

Credit card (n)

Thẻ tín dụng

2
New cards

Dry cleaning (n)

Dịch vụ giặt khô

3
New cards

Room service (n)

Dịch vụ phòng

4
New cards

Cable car (n)

Cáp treo

5
New cards

Home stay (n)

Nhà trọ

6
New cards

College (n)

Trường cao đẳng, đại học

7
New cards

Professional (adj / n)

Chuyên nghiệp (adj)

Chuyên gia (n)

8
New cards

Feld (n)

Lĩnh vực

9
New cards

Network (v)

Tạo mối quan hệ, kết nối

10
New cards

Maintain (v)

Duy trì

11
New cards

Handle (v)

Xử lý

12
New cards

Narrow (v)

Thu hẹp

13
New cards

Deeply (adv)

Sâu, một cách sâu sắc

14
New cards

Relieved (adj)

Nhẹ nhõm

15
New cards

Depressed (adj)

Chán nản, suy sụp

16
New cards

Inspiring (adj)

Truyền cảm hứng

17
New cards

Struggle (v)

Đấu tranh

18
New cards

Motivation (n)

Động lực, sự thúc đẩy

19
New cards

Review (v)

Xem xét lại, đáng giá, phê bình

20
New cards

Regularly(adv)

Thường xuyên, đều đặn

21
New cards

Efficiently (adv)

Một cách hiệu quả

22
New cards

Retain (v)

Giữ được, nhớ được

23
New cards

Pursue (v)

Theo đuổi

24
New cards

Offer (v / n)

Đề nghị, cung cấp (v)

Lời đề nghị (n)

25
New cards

Adaptable (adj)

Có thể thích nghi, linh hoạt

26
New cards

Position (n / v)

Vị trí (n)

Đặt vào vị trí (v)

27
New cards

Temporary (adj)

Tạm thời

28
New cards

Season (n / v)

Mùa (n)

Nêm gia vị (v)