Unit 6 - Eco-Tourism

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/48

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

49 Terms

1

Be at risk

Đang gặp nguy hiểm

2

Cable car

Cáp treo

3

Conserve

Giữ gìn, bảo tồn

4

Coral reef

Dải san hô ngầm

5

Crop

Mùa vụ

6

Cruise

Du thuyền

7

Cultivate

Cày cấy

8

Eco-holiday

Kỳ nghỉ sinh thái

9

Equator

Đường xích đạo

10

Erupt

Phun trào

11

Explore

Khám phá

12

Explore nature

Khám phá thiên nhiên

13

Flora

Hệ thực vật

14

Flow

Chảy

15

Frequently

Thường xuyên

16

Get away

Đi đâu đó

17

Get on well with

Có mối quan hệ tốt với ai đó

18

Guided tour

Chuyến du lịch (có người hướng dẫn)

19

Harm

Làm tổn hại

20

Heritage

Di sản

21

Hospitable

Hiếu khách

22

Ice cap

Chỏm băng

23

Impressive

Ấn tượng

24

Incredible

Lạ thường, tuyệt vời

25

Insect repellent

Kem, thuốc chống côn trùng

26

Limit

Giới hạn

27

Lizard

Thằn lằn

28

Local dishes

Các món ăn địa phương

29

Marine iguana

Kỳ nhông biển

30

Package holiday

Kỳ nghỉ trọn gói

31

Permission

Sự cho phép

32

Preserve

Bảo tồn

33

Probably

Có lẽ

34

Rainforest

Rừng mưa nhiệt đới

35

Reduce

Làm giảm bớt

36

Remote

Xa xôi, hẻo lánh

37

Reptile

Bò sát

38

Safari holiday

Chuyến đi thám hiểm động vật hoang dã

39

Scenery

Phong cảnh

40

Sight

Cảnh đẹp, thắng cảnh

41

Sightseeing

Tham quan

42

Skating on thin ice (idiom)

Hành động nhiều rủi ro dẫn đến thảm hoạ

43

Species

Loài

44

Sunbathe

Tắm nắng

45

Sunblock

Kem chống nắng

46

Take your breath away

Đẹp tuyệt vời

47

Trail

Đường mòn

48

Unfortunately

Thật không may

49

Volcano

Núi lửa