Thẻ ghi nhớ: unit6 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/22

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

23 Terms

1
New cards

Capital level (n)

Mức vốn / Trình độ vốn đầu tư

2
New cards

Credit card fraud (n)

Gian lận thẻ tín dụng

<p>Gian lận thẻ tín dụng</p>
3
New cards

Goal setting (n)

Thiết lập mục tiêu

<p>Thiết lập mục tiêu</p>
4
New cards

Operating cost (n)

Chi phí vận hành

5
New cards

Commodity price (n)

Giá hàng hóa / Giá nguyên liệu

<p>Giá hàng hóa / Giá nguyên liệu</p>
6
New cards

Customer loyalty (n)

Lòng trung thành của khách hàng

<p>Lòng trung thành của khách hàng</p>
7
New cards

Economic cycle (n)

Chu kỳ kinh tế

<p>Chu kỳ kinh tế</p>
8
New cards

Ecosystem (n)

Hệ sinh thái (kinh tế / kinh doanh)

9
New cards

Energy policy (n)

Chính sách năng lượng

<p>Chính sách năng lượng</p>
10
New cards

Integrity (n)

Tính liêm chính / Trung thực trong kinh doanh

11
New cards

Legislation (n)

Luật pháp / Hệ thống pháp lý

<p>Luật pháp / Hệ thống pháp lý</p>
12
New cards

Risk taking (n)

Chấp nhận rủi ro

<p>Chấp nhận rủi ro</p>
13
New cards

Public confidence (n)

Niềm tin của công chúng

<p>Niềm tin của công chúng</p>
14
New cards

Public image (n)

Hình ảnh công chúng / Hình ảnh thương hiệu

<p>Hình ảnh công chúng / Hình ảnh thương hiệu</p>
15
New cards

Taxation level (n)

Mức thuế / Tỷ suất thuế

<p>Mức thuế / Tỷ suất thuế</p>
16
New cards

Waste reduction (n)

Giảm thiểu chất thải / Lãng phí

17
New cards

Attainable (a)

Có thể đạt được

18
New cards

Measurable (a)

Có thể đo lường được

19
New cards

Time-bound (a)

Giới hạn trong thời gian cụ thể

20
New cards

Renewable (a)

Có thể tái tạo / Tái sinh

<p>Có thể tái tạo / Tái sinh</p>
21
New cards

commodity price

Giá cả hàng hoá

22
New cards

economic circle

chu ky kte

23
New cards

Đang học (4)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!