1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Capital level (n)
Mức vốn / Trình độ vốn đầu tư
Credit card fraud (n)
Gian lận thẻ tín dụng

Goal setting (n)
Thiết lập mục tiêu

Operating cost (n)
Chi phí vận hành
Commodity price (n)
Giá hàng hóa / Giá nguyên liệu

Customer loyalty (n)
Lòng trung thành của khách hàng

Economic cycle (n)
Chu kỳ kinh tế

Ecosystem (n)
Hệ sinh thái (kinh tế / kinh doanh)
Energy policy (n)
Chính sách năng lượng

Integrity (n)
Tính liêm chính / Trung thực trong kinh doanh
Legislation (n)
Luật pháp / Hệ thống pháp lý

Risk taking (n)
Chấp nhận rủi ro

Public confidence (n)
Niềm tin của công chúng

Public image (n)
Hình ảnh công chúng / Hình ảnh thương hiệu

Taxation level (n)
Mức thuế / Tỷ suất thuế

Waste reduction (n)
Giảm thiểu chất thải / Lãng phí
Attainable (a)
Có thể đạt được
Measurable (a)
Có thể đo lường được
Time-bound (a)
Giới hạn trong thời gian cụ thể
Renewable (a)
Có thể tái tạo / Tái sinh

commodity price
Giá cả hàng hoá
economic circle
chu ky kte
Đang học (4)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!