1/1811
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Accordingly (adv)
Vì vậy
Explicitly (adv)
Rõ ràng
Fundamentally (adv)
Về căn bản
Despondent (about) (adj)
Buồn bã/Thất vọng
Dehydrated (adj)
Thiếu nước
Devoted (to) (adj)
Hết lòng/Cống hiến
Disobedient (adj)
Không nghe lời
OSASCOMP (acronym)
Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose
Might/May have P2 (Grammar structure)
Một khả năng/phỏng đoán trong quá khứ
Should have P2 (Grammar structure)
Diễn tả một hành động/một trách nhiệm mà đáng nhẽ phải được hoàn thành trong quá khứ
Needn't have P2 (Grammar structure)
Một hành động không cần thiết phải làm nhưng đã được hoàn thành trong quá khứ
Must have P2 (Grammar structure)
Một suy luận chắc chắn trong quá khứ
Put in (pv)
Make a request for sth
Insurance claim (n)
Yêu cầu thanh toán bảo hiểm/bồi thường
Take a rain check (idiom)
Hiện tại không tham gia được và hẹn lại dịp khác
Đảo ngữ với giới từ chỉ nơi chốn (Grammar structure)
Preposition + V + S
Nail down (pv)
Yêu cầu ai đấy ra quyết định
Flit (v)
To move quickly from one place to another
Take measures (pv)
Áp dụng biện pháp
Take steps (pv)
Thực hiện hành động/biện pháp
Make moves (pv)
Thực hiện hành động
Do deeds (pv)
Làm các hành động có chủ đích
Endure (v)
Chịu đựng
Maintain (v)
Duy trì
Persist (v)
Kiên trì/Khăng khăng
Outlive (v)
Sống lâu hơn
Subjunctive (Giả định) (Grammar structure)
S recommend/suggest/require/... + that + S + V (Inf/Nguyên thể) + ...
Present perfect (Hiện tại hoàn thành) (Grammar structure)
Diễn tả một sự việc trong quá khứ mà để lại kết quả ở hiện tại
Refurbish (v)
Nâng cấp/Cải tạo
The salt of earth (idiom)
Người tốt/tử tế
Two peas in a pod (idiom)
2 người/vật giống nhau
Sour grapes (idiom)
Ghen tị
Full of beans (idiom)
Full of energy/Tràn đầy năng lượng
Solid (adj)
Vững chắc/Liên tục/Không ngừng nghỉ
Qualify (v)
Đủ điều kiện làm gì
Immediate (adj)
Ngay lập tức
Paint the town red (idiom)
Đi chơi/Xõa/Enjoy yourself by drinking and dancing
Run of the mill (idiom)
Ordinary/Bình thường/Tầm thường
Outrageous (adj)
Unacceptable/Furious
If + S + had + Ved/V3, S + would + V-inf (Mixed conditionals) (Grammar structure)
Diễn tả 1 sự việc trong quá khứ có ảnh hưởng tới hiện tại
Lest (conjunction)
For fear that
Prominent (figure) (adj)
Nổi bật
Pronounced (adj)
Rõ rệt
Put one's mind to sth (idiom)
Cố gắng/Kiên định với cái gì
Biting sarcasm (n)
Sự mỉa mai cay đắng/chua chát
Livid (adj)
Extremely angry
Have a knack for/of Ving/N (phrase)
Có thiên phú làm gì
Rumpus/Fracas (n)
Sự hỗn loạn/lộn xộn (Nhấn mạnh tiếng ồn)
Shambles (n)
Hỗn loạn/Lộn xộn/Thiếu người quản lý
Ulterior motive (n)
Động cơ mờ ám
Not to be outdone (idiom)
Không để ai vượt mặt
At the end of the tether (idiom)
Hết sức chịu đựng
Lethal (adj)
Chết người
Diner (n)
Thực khách
Delicacy (n)
Món ngon/Đặc sản
Terrifying (adj)
Đáng sợ
Exposure (n)
Sự tiếp xúc
Withstand (v)
Chịu đựng
Complication (n)
Biến chứng
Occurrence (n)
Sự xuất hiện
Defensive (adj)
Phòng thủ
Put off (pv)
Đuổi đi
Miraculously (adv)
→ Miracle (n)
Jack up (pv)
Nâng lên/To lift sth heavy
Prosecute (v)
Truy cứu/Buộc tội
On the ground (conjunction)
Because
Coincidence (n)
Sự trùng hợp
Inquiry (n)
Cuộc điều tra chính thức
Apply the brake (phrase)
Kích hoạt phanh
On impulse (phrase)
Bốc đồng
Reasonable (adj)
Hợp lí
Equivalent of (phrase)
Tương đương
Ritual (n)
Phong tục
Affliction (n)
Nỗi đau đớn/Bệnh tật
Prevalent (adj)
Common/Well-known
Ravage (v)
To cause great damage to
Derive from (pv)
Orginate from
Đảo ngữ câu điều kiện loại 3 (Grammar structure)
Had + S + (not) + P2, S + would have + P2
Distance onself from sth (pv)
Tách biệt, không dính líu với cái gì
Tighten one's belt/belts (idiom)
Chắt bóp chi tiêu