1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Automate (v)
Tự động hóa
Outgoing (a)
Hướng ngoại ,cởi mở
Speciality (n)
Chuyên ngành
Barista (n)
Nhân viên pha chế
Obsolete(a)
Lỗi thời
Character (n)
Phẩm chất,nvat
Curriculum vitae
Sơ yếu lí lịch
Detect (v)
Phát hiện
Counselors = advisor
Cố vấn viên
Internship (n)
Thực tập
Get promoted
Thăng chức
Commemoration (n)
Sự tưởng nhớ
Make a name
Tại dựng tên tuổi
High - ranking
Cấp cao
Embrace change
Đón nhận thay đổi
Seize (v)
Nắm lấy
Pave the way
Mở đường
Apprenticeship (n)
Sự học việc
Loan (n)
Nợ
Outweigh (v)
Lớn hơn
Align with
Phù hợp với
Prospect (n)
Triển vọng