1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
桌子
(zhuoˉzi),Việt: Cái bàn Anh: Table,Gợi nhớ: Chân bàn (木) và mặt bàn (卓).
上
(shaˋng),"Việt: Trên, ở trên Anh: Up, Above","Bộ thủ: 一 (nhất)
电脑
(diaˋnnaˇo),Việt: Máy tính Anh: Computer,Gợi nhớ: Điện (diaˋn) + Não (naˇo) = Cái não điện tử (máy tính).
和
(heˊ),"Việt: Và, với Anh: And, With","Bộ thủ: 禾 (hòa)
本
(beˇn),"Việt: Quyển sách, cuốn tập (lượng từ) Anh: Book, Measure word for books","Bộ thủ: 木 (mộc)
里
(liˇ),"Việt: Trong, bên trong Anh: In, Inside",Gợi nhớ: Giống như một vật chứa (田) bên trong có đất (土).
前面
(qiaˊnmiaˋn),"Việt: Phía trước Anh: In front, Front side",Gợi nhớ: qiaˊn (tiền/trước) + miaˋn (mặt) = Mặt tiền (phía trước).
后面
(hoˋumiaˋn),"Việt: Phía sau Anh: Behind, Back side",Gợi nhớ: hoˋu (hậu/sau) + miaˋn (mặt) = Mặt sau.
工作
(goˉngzuoˋ),"Việt: Công việc Anh: Work, Job",Gợi nhớ: goˉng (công) + zuoˋ (tác/làm) = Công tác/Làm công việc.
能
(neˊng),"Việt: Có thể, khả năng Anh: Can, Be able to",Bộ thủ: 月 (nguyệt)
坐
(zuoˋ),Việt: Ngồi Anh: Sit,Gợi nhớ: Hai người (人) ngồi trên mặt đất (土).
没有
(meˊiyoˇu),"Việt: Không có Anh: Don't have, There is not",Gợi nhớ: Không (meˊi) có (yoˇu).
住
zhù , ở/sống – Bộ: 亻 – người đứng yên → cư tr
前
qián , trước/front – Bộ: 刀 – dao phía trước
医院
yīyuàn, bệnh viện/hospital – Bộ: 匚 – nơi chứa bệnh
医生
yīshēng, bác sĩ/doctor – Bộ: 匚 – người của y viện
北京
Běijīng, Bắc Kinh/Beijing – Bộ: 北 – phương bắ
两点
liǎng diǎn, 2 giờ – Bộ: 冫 – số hai đặc biệt
百
– bǎi, trăm/hundred – Bộ: 白 – giống chữ bạch → 100
星期二
– xīngqī’èr ,Thứ Ba/Tuesday – Bộ: 日
星期三
– xīngqīsān, Thứ Tư/Wednesday – Bộ:
星期四
xīngqīsì ,Thứ Năm/Thursday – Bộ: 日
星期五
– xīngqīwǔ Thứ Sáu/Friday – Bộ: 日
星期六
– xīngqīliù Thứ Bảy/Saturday – Bộ: 日
星期日/天
xīngqīrì/tiān Chủ Nhật/Sunday – Bộ: 日