Hsk 1 ( 10 - 15)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/43

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

44 Terms

1
New cards

桌子

(zhuoˉzi),Việt: Cái bàn Anh: Table,Gợi nhớ: Chân bàn (木) và mặt bàn (卓).

2
New cards

(shaˋng),"Việt: Trên, ở trên Anh: Up, Above","Bộ thủ: 一 (nhất)

3
New cards

电脑

(diaˋnnaˇo),Việt: Máy tính Anh: Computer,Gợi nhớ: Điện (diaˋn) + Não (naˇo) = Cái não điện tử (máy tính).

4
New cards

(heˊ),"Việt: Và, với Anh: And, With","Bộ thủ: 禾 (hòa)

5
New cards

(beˇn),"Việt: Quyển sách, cuốn tập (lượng từ) Anh: Book, Measure word for books","Bộ thủ: 木 (mộc)

6
New cards

(liˇ),"Việt: Trong, bên trong Anh: In, Inside",Gợi nhớ: Giống như một vật chứa (田) bên trong có đất (土).

7
New cards

前面

(qiaˊnmiaˋn),"Việt: Phía trước Anh: In front, Front side",Gợi nhớ: qiaˊn (tiền/trước) + miaˋn (mặt) = Mặt tiền (phía trước).

8
New cards

后面

(hoˋumiaˋn),"Việt: Phía sau Anh: Behind, Back side",Gợi nhớ: hoˋu (hậu/sau) + miaˋn (mặt) = Mặt sau.

9
New cards

工作

(goˉngzuoˋ),"Việt: Công việc Anh: Work, Job",Gợi nhớ: goˉng (công) + zuoˋ (tác/làm) = Công tác/Làm công việc.

10
New cards

(neˊng),"Việt: Có thể, khả năng Anh: Can, Be able to",Bộ thủ: 月 (nguyệt)

11
New cards

(zuoˋ),Việt: Ngồi Anh: Sit,Gợi nhớ: Hai người (人) ngồi trên mặt đất (土).

12
New cards

没有

(meˊiyoˇu),"Việt: Không có Anh: Don't have, There is not",Gợi nhớ: Không (meˊi) có (yoˇu).

13
New cards
现在
xiànzài, bây giờ / now, Bộ: 儿,Gợi nhớ: hiện tại có
14
New cards
người đang đứng → bây giờ
15
New cards
diǎn,giờ / chấm — o’clock / dot, Bộ: 灬, Gợi nhớ: các chấm lửa như điểm sáng trên đồng hồ
16
New cards
fēn, phút / chia — minute / divide,Bộ: 刀, Gợi nhớ: dùng dao chia nhỏ → phút là phần nhỏ
17
New cards
中午
zhōngwǔ, buổi trưa — noon, Bộ: 中, Gợi nhớ: giữa ngày
18
New cards
吃饭
chīfàn, ăn cơm — eat, Bộ: 口, Gợi nhớ: miệng + thức ăn
19
New cards
时候
shíhou, lúc / khi — time, Bộ: 日, Gợi nhớ: thời gian dựa vào mặt trời
20
New cards
huí, quay lại — return, Bộ: 囗, Gợi nhớ: quay lại vào trong vòng khung
21
New cards
我们
wǒmen, chúng tôi — we/us, Bộ: 戈, Gợi nhớ: “tôi + người” = chúng tôi
22
New cards
电影
diànyǐng, phim — movie, Bộ: 电, Gợi nhớ: điện + bóng (ảnh) = điện ảnh
23
New cards

zhù , ở/sống – Bộ: 亻 – người đứng yên → cư tr

24
New cards

qián , trước/front – Bộ: 刀 – dao phía trước

25
New cards

医院

yīyuàn, bệnh viện/hospital – Bộ: 匚 – nơi chứa bệnh

26
New cards

医生

yīshēng, bác sĩ/doctor – Bộ: 匚 – người của y viện

27
New cards

北京

Běijīng, Bắc Kinh/Beijing – Bộ: 北 – phương bắ

28
New cards

两点

liǎng diǎn, 2 giờ – Bộ: 冫 – số hai đặc biệt

29
New cards

– bǎi, trăm/hundred – Bộ: 白 – giống chữ bạch → 100

30
New cards

星期二

– xīngqī’èr ,Thứ Ba/Tuesday – Bộ: 日

31
New cards

星期三

– xīngqīsān, Thứ Tư/Wednesday – Bộ:

32
New cards

星期四

xīngqīsì ,Thứ Năm/Thursday – Bộ: 日

33
New cards

星期五

– xīngqīwǔ Thứ Sáu/Friday – Bộ: 日

34
New cards

星期六

– xīngqīliù Thứ Bảy/Saturday – Bộ: 日

35
New cards

星期日/天

xīngqīrì/tiān Chủ Nhật/Sunday – Bộ: 日

36
New cards
Từ tiếng Trung,Pinyin,Nghĩa tiếng Anh,Nghĩa tiếng Việt,Câu ví dụ + Cách gợi nhớ dễ nhớ nhất
37
New cards
早上
zǎoshang,morning,buổi sáng,"我早上七点起床。Wǒ zǎoshang qī diǎn qǐchuáng. → “tảo thượng” = trời vừa sáng đã lên (ngày mới bắt đầu)"
38
New cards
晚上
wǎnshang,evening / night,buổi tối,"我晚上十点睡觉。Wǒ wǎnshang shí diǎn shuìjiào. → “vãn thượng” = tối muộn mới lên giường ngủ"
39
New cards
早餐
zǎocān,breakfast,bữa sáng,"我每天吃面包当早餐。Wǒ měitiān chī miànbāo dāng zǎocān. → 早 (sớm) + 餐 = bữa ăn sớm nhất trong ngày"
40
New cards
午餐
wǔcān,lunch,bữa trưa,"中午我们一起吃午餐。Zhōngwǔ wǒmen yīqǐ chī wǔcān. → 午 (giữa trưa) + 餐 = bữa ăn lúc mặt trời đứng bóng"
41
New cards
晚餐
wǎncān,dinner / supper,bữa tối,"今晚我们吃火锅当晚餐。Jīnwǎn wǒmen chī huǒguō dāng wǎncān. → 晚 (tối) + 餐 = bữa ăn cuối ngày"
42
New cards
这周
zhè zhōu,this week,tuần này,"这周我很忙。Zhè zhōu wǒ hěn máng. → 这 (cái này) + 周 = tuần “này” đang cầm trên tay"
43
New cards
上周
shàng zhōu,last week,tuần trước,"上周我去北京了。Shàng zhōu wǒ qù Běijīng le. → 上 (trên) + 周 = tuần nằm “trên” tờ lịch (đã lật qua)"
44
New cards
下周
xià zhōu,next week,tuần sau,"下周我们考试。Xià zhōu wǒmen kǎoshì. → 下 (dưới) + 周 = tuần nằm “dưới” tờ lịch hiện tại (sắp tới)"