1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Loan(n)
Khoản nợ
Mend(v)
Sửa chữa
Workforce(n)
Lực lượng lao động
Accessible(adj)
Có thể tiếp cận được
Livelihood(n)
Kế sinh nhai
junk mail
thư rác
permission (n)
sự cho phép
wonder (v)
lang thang
term
thuật ngữ
cyber space
không gian mạng
store (v)
lưu trữ
transfer (v)
chuyển đổi
wheel (n)
vòng xoay
cyclone (n)
lốc xoáy
drought (n)
hạn hán
flooding (n)
lũ lụt
humidity (n)
độ ẩm
nonsoon (n)
gió mùa
shaven (n)
mưa rào
bay (n)
vịnh
coastline (n)
đường bờ biển
vestceary (n)
cửa sông
valley (n)
thung lũng
mineral deposit (n)
mỏ khoáng sản
Reserve (n)
Khu giữ trữ thiên nhiên
timber (n)
Gỗ
Argricultural (a)
Thuộc về nông nghiệp
Coastal (adj)
Thuộc về bờ biển
rural (adj)
Thuộc về đồng quê
Marshy (adj)
Thuộc về đầm lầy
Mountainous (adj)
Thuộc về đồi núi