1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
现在 (xiànzài)
bây giờ, hiện tại
中午(zhōngwǔ)
buổi trưa
吃饭 (chī fàn)
ăn cơm
时候(shíhou)
lúc, khi
回(huí)
về, trở về
我们(wǒmen)
chúng tôi
电影(diànyǐng)
phim
前(qián)
trước
北京(běijīng)
Bắc Kinh
买卖(mǎimài)
mua bán, kinh doanh
电
điện
点
giờ
分
phút
住(zhù)
ở