1/86
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
amazing = wonderful
tuyệt vời
bird-watching
ngắm chim
board game
trò chơi trên bàn cờ
bored (with)
chán (cái gì)
cost
tốn (tiền), có giá
clay
đất sét
display
trưng bày, sự trưng bày
defeat
đánh bại
expensive = costly
đắt
eggshell
vỏ trứng
empty
trống, rỗng
fragile
dễ vỡ
foreign
nước ngoài
foreigner
người nước ngoài
gift = present
món quà
game (against)
trận đấu (để đấu lại ai)
good (at)
giỏi (về)
bad (at)
tệ (về)
hobby
sở thích
lyric
lời bài hát
melody
giai điệu
model
mô hình
nature
tự nhiên, thiên nhiên
occasion
dịp
special occasions
những dịp đặc biệt
opponent
đối thủ
pottery
đồ gốm
a piece of (art, advice, news, information,…)
một tác phẩm nghệ thuật, lời khuyên, mẩu tin…
pursue
theo đuổi
popular (with)
phổ biến (với), được ưa chuộng bởi
professional
chuyên nghiệp
amateur
nghiệp dư
receive
nhận
rhythm
nhịp, âm tiết
save = protect
bảo vệ
sew
may vá
surf (the Internet)
lướt (mạng)
unique
độc đáo
doll
búp bê
doll house
nhà búp bê
build
xây dựng
build dollhouses
xây nhà búp bê
coin
đồng xu
collect coins
sưu tầm đồng xu
judo
võ judo
do judo
tập võ judo
ride
đi, cưỡi
ride a bike
đi xe đạp
ride a horse
cưỡi ngựa
rider
người đi xe đạp, người cưỡi ngựa
horse riding
môn cưỡi ngựa
make
làm, chế tạo
make models
làm mô hình
swimming
môn bơi lội
gardening
làm vườn
cooking
nấu ăn
club
câu lạc bộ
creativity
sự sáng tạo
bit
một chút, một ít
upstairs
ở trên gác
cardboard
bìa cứng
glue
keo, hồ dán; dán
unusual
kì lạ, khác thường
be in the habit of sth
có thói quen làm điều gì đó
divide sth into sth
chia một cái gì đó
help sb with sth
giúp ai đó với việc gì đó
help sb + V
giúp ai đó làm việc
learn about sth
học về cái gì
make sb + V/ make sb be + adj
khiến cho ai đó làm gì/ trở nên như thế nào
participate in = take part in = join
tham gia vào
pursue/ maitain a hobby
theo đuổi/ xây dựng một thói quen nào đó
sew sth for sb
may một cái gì đó cho ai đó
share sth with sb
chia sẻ cái gì đó với ai đó
take up
chiếm lấy
compete
tranh đấu cạnh tranh
decorate
trang trí
interest
sở thích
please
làm hài lòng
patient
kiên nhẫn
benefit
lợi ích
jogging
chạy bộ thư giãn
mature
trưởng thành
popular
phổ biến
responsibility
sự chịu trách nhiệm
stress
sự căng thẳng
unusual
khác thường
valuable
quý giá