1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
affordable
adj. giá cả phải chăng
afford
v. đủ khả năng làm gì đó
affordability
n. khả năng chi trả
initiative
n. sự chủ động
initiation
n. sự bắt đầu
initiate
v. bắt đầu , khởi xướng
physically
adv. về thể chất, thể xác
physical
adj. thuộc thể chất , thể chất
physique
n. vóc dáng
provider
n. người cung cấp
provision
n. nguồn cung cấp
provide
v. cung cấp
recur
v. diễn ra , lặp đi lặp lại
recurring
adj. tái diễn
recurrence
n. sự diễn ra, lặp đi lặp lại ( tái diễn )
reduce
v. giảm , hạ
reduction
n. sự giảm xuống
reducible
adj. có thể giảm bớt
appreciation
n. sự cảm kích , biết ơn
appreciate
v. trân trọng , đánh giá cao
appreciated
adj. cảm kích
code
n. mật mã
coded
adj. được mã hóa
code
v. mã hóa
expose
v. tiếp xúc
exposure
n. việc tiếp xúc với
exposed
adj. được tiếp xúc với
practice
v.n luyện tập
practical
adj. thực tế
reinforce
v. củng cố , tăng cường
reinforcement
n. sự củng cố , sự tăng cườn
reinforcing
hành động tăng cường, củng cố
verbally
adv. bằng lời nói , bằng miệng
verbalize
v. diễn đạt thành lời
verbal
adj. bằng lời nói