Unit 3,4 -HSK1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/28

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

叫 (v)

jiào – khiếu – gọi, tên là
/wo3 jiao2 + Tên / 我叫 + 。。。

2
New cards

什么 (pron.)

shénme – thậm ma – cái gì

3
New cards

认识 (v)

rènshi – nhận thức – quen biết, nhận ra

4
New cards

个 (m)

gè – cá – cái (lượng từ)
Lượng từ phổ biến, dùng trước danh từ chỉ người hoặc vật.

5
New cards

很 (adv)

hěn – ngận – rất

6
New cards

高兴 (adj)

gāoxìng – cao hứng – vui mừng

7
New cards

也 (adv)

yě – dã – cũng

8
New cards

名字 (n)

míngzi – danh tự – tên

9
New cards

请问 (v)

qǐngwèn – thỉnh vấn – xin hỏi

10
New cards

姓 (v/n)

xìng – tính – họ

11
New cards

贵姓 (n)

guìxìng – quý tính – quý danh (họ, cách hỏi lịch sự)

12
New cards

老师 (n)

lǎoshī – lão sư – giáo viên

13
New cards

多 + 大(了) (adv)

/duō / bao nhiêu, nhiều 
。。。+ 多 大了?(你多大了?)

14
New cards

岁 (m)

/ suì / tuổi
Lượng từ chỉ tuổi, thường đi sau số từ hoặc 多 để hỏi tuổi.
。。。+岁(了) (我18岁了。)

15
New cards

留学生 (n)

/ liúxuéshēng/ lưu học sinh ,du học sinh

16
New cards

留学 (v)

/liúxué/ lưu học – du học

17
New cards

学生 (n)

xuéshēng – học sinh – học sinh, sinh viên

18
New cards

去 (v)

qù – khứ – đi

19
New cards

她 (pron.)

tā – tha – cô ấy

20
New cards

法语 (n)

fǎyǔ – pháp ngữ – tiếng Pháp

21
New cards

英语 (n)

yīngyǔ – anh ngữ – tiếng Anh

22
New cards

他们 (pron.)

tāmen – tha môn – họ

23
New cards

学习 (v)

xuéxí – học tập – học, nghiên cứu

24
New cards

一起 (adv)

yìqǐ – nhất khởi – cùng nhau

25
New cards

说 (v)

shuō – thuyết – nói

26
New cards

不 (adv)

bù – bất – không

27
New cards

吗 (part)

ma – à, không (trợ từ nghi vấn)

28
New cards

同学 (n)

tóngxué – đồng học – bạn học

29
New cards

谁 (pron.)

shuí / shéi – thùy – ai

Đại từ nghi vấn, dùng để hỏi người.