1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
叫 (v)
jiào – khiếu – gọi, tên là
/wo3 jiao2 + Tên / 我叫 + 。。。
什么 (pron.)
shénme – thậm ma – cái gì
认识 (v)
rènshi – nhận thức – quen biết, nhận ra
个 (m)
gè – cá – cái (lượng từ)
♦ Lượng từ phổ biến, dùng trước danh từ chỉ người hoặc vật.
很 (adv)
hěn – ngận – rất
高兴 (adj)
gāoxìng – cao hứng – vui mừng
也 (adv)
yě – dã – cũng
名字 (n)
míngzi – danh tự – tên
请问 (v)
qǐngwèn – thỉnh vấn – xin hỏi
姓 (v/n)
xìng – tính – họ
贵姓 (n)
guìxìng – quý tính – quý danh (họ, cách hỏi lịch sự)
老师 (n)
lǎoshī – lão sư – giáo viên
多 + 大(了) (adv)
/duō / bao nhiêu, nhiều
。。。+ 多 大了?(你多大了?)
岁 (m)
/ suì / tuổi
♦ Lượng từ chỉ tuổi, thường đi sau số từ hoặc 多 để hỏi tuổi.
。。。+岁(了) (我18岁了。)
留学生 (n)
/ liúxuéshēng/ lưu học sinh ,du học sinh
留学 (v)
/liúxué/ lưu học – du học
学生 (n)
xuéshēng – học sinh – học sinh, sinh viên
去 (v)
qù – khứ – đi
她 (pron.)
tā – tha – cô ấy
法语 (n)
fǎyǔ – pháp ngữ – tiếng Pháp
英语 (n)
yīngyǔ – anh ngữ – tiếng Anh
他们 (pron.)
tāmen – tha môn – họ
学习 (v)
xuéxí – học tập – học, nghiên cứu
一起 (adv)
yìqǐ – nhất khởi – cùng nhau
说 (v)
shuō – thuyết – nói
不 (adv)
bù – bất – không
吗 (part)
ma – à, không (trợ từ nghi vấn)
同学 (n)
tóngxué – đồng học – bạn học
谁 (pron.)
shuí / shéi – thùy – ai
♦ Đại từ nghi vấn, dùng để hỏi người.