Thẻ ghi nhớ: Destination B1 - Unit 18 | Quizlet

studied byStudied by 15 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

artificial (adj. /,ɑ:ti'fiʃəl/)

1 / 93

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

94 Terms

1

artificial (adj. /,ɑ:ti'fiʃəl/)

nhân tạo

New cards
2

automatic (adj. /,ɔ:tə'mætik/ )

tự động

New cards
3

complicated (a. /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/)

adj. /'komplikeitid/ phức tạp, rắc rối

New cards
4

decrease (v., n. / 'di:kri:s/)

giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút

New cards
5

digital (/ˈdɪdʒɪtəl/ adj )

thuộc về số, kĩ thuật số I bought a digital camera yesterday.

New cards
6

discover (v. /dis'kʌvə/)

khám phá, phát hiện ra, nhận ra

New cards
7

effect (n. /i'fekt/)

sự ảnh hưởng

New cards
8

equipment (n. /i'kwipmənt/)

trang, thiết bị

<p>trang, thiết bị</p>
New cards
9

estimate (/ˈestɪmeɪt/)

ước tính

New cards
10

exact (adj. /ig´zækt/ )

chính xác, đúng

New cards
11

experiment (v, n./ɪkˈsperɪmənt/)

thí nghiệm, sự thí nghiệm

New cards
12

gadget (n. /ˈɡædʒɪt/)

dụng cụ, đồ dùng

<p>dụng cụ, đồ dùng</p>
New cards
13

Hardware (/'hɑ:dweə/)

phần cứng

New cards
14

invent (v. /in'vent/)

phát minh, sáng chế

New cards
15

involve (v. /ɪnˈvɒlv/)

bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí

New cards
16

laboratory (n. /ˈlæbrətɔːri/)

phòng thí nghiệm

<p>phòng thí nghiệm</p>
New cards
17

lack (n., v. /læk/)

sự thiếu; thiếu

New cards
18

maximum (adj., n. /´mæksiməm/)

cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ

New cards
19

minimum (adj., n. /'miniməm/)

tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu

New cards
20

operate (v. /ˈɒpəreɪt/)

vận hành, hoạt động

New cards
21

plastic (n., adj. /'plæstik/ )

chất dẻo, làm bằng chất dẻo

New cards
22

research (v, n. /ˈriːsɜːrtʃ/)

nghiên cứu, sự nghiên cứu

New cards
23

screen (n. /skrin/)

màn hình

<p>màn hình</p>
New cards
24

software (n. /ˈsɒftweər/)

phần mềm

New cards
25

sudden (adj. /'sʌdn/ )

thình lình, đột ngột

New cards
26

Technology (n. /tek'nɔlədʤi/)

kỹ thuật học, công nghệ học

New cards
27

unique (a. /juˈniːk/)

độc đáo

New cards
28

break down

hư hỏng, hết hoạt động

New cards
29

come across

tình cờ gặp (người nào), tình cờ tìm thấy (vật gì)

New cards
30

find out

tìm ra,tìm hiểu

New cards
31

make up

trang điểm, bịa chuyện

New cards
32

pull off

nhổ , kéo ra

New cards
33

throw away

ném đi , vứt đi

New cards
34

turn off

v. tắt (máy, công tắc)

New cards
35

turn on

v. bật (máy móc, công tắc)

New cards
36

at last (det., adv., n., v. /lɑ:st/)

lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài

New cards
37

by chance

tình cờ, ngẫu nhiên

New cards
38

in my opinion

theo quan điểm của tôi

New cards
39

in the end

cuối cùng

New cards
40

out of order

hư hỏng, bị hỏng

New cards
41

boil (v. /bɔil/) - boiler - boiling

sôi, luộc - nồi hơi- sự sôi/sối

New cards
42

chemist (n. /´kemist/)

nhà hóa học

New cards
43

chemical (adj., n. /ˈkɛmɪkəl/ )

thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất

New cards
44

Chemistry (n. /´kemistri/)

hóa học, môn hóa học, ngành hóa học

New cards
45

examine (v. /ɪɡˈzæmɪn/)

kiểm tra, xem xét

New cards
46

examination (/ig¸zæmi´neiʃən/ n)

sự thi cử, kỳ thi

New cards
47

examiner (n. /ɪɡˈzæmɪnə(r)/)

người chấm thi, giám khảo

New cards
48

fascinate (v /'fæsineit/ )

mê hoặc, quyến rũ

New cards
49

fascination (n. /ˌfæsɪˈneɪʃn/)

sự quyến rũ, sự hấp dẫn

New cards
50

fascinating (a. /ˈfæsɪneɪtɪŋ/)

adj. lôi cuốn, cuốn hút

New cards
51

history (n. /ˈhɪstri/) - historic (a. /hɪˈstɒrɪk/) - historian (n. /hɪˈstɔːriən/)

lịch sử - thuộc về lịch sử - nhà sử học

New cards
52

identical (a. /aɪˈdentɪkl/)

giống nhau

New cards
53

long (a)- length (n.)

dài - chiều dài, độ dài

New cards
54

measure (v, n. /ˈmeʒər/)

đo lường, biện pháp

New cards
55

Measurement (n. /'məʤəmənt/)

sự đo lường, phép đo

New cards
56

science - scientist

khoa học - nhà khoa học

New cards
57

different from/to

khác với

New cards
58

full of (/fʊl/ /əv/)

đầy

New cards
59

begin sth with

bắt đầu

New cards
60

connect to/with (v. /kə'nekt/)

kết nối, nối với

New cards
61

disconnect from

ngắt, mất kết nối

New cards
62

fill sth with

làm đầy

New cards
63

result in

dẫn đến kết quả

New cards
64

a difference between

(n) một sự khác biệt giữa

New cards
65

an idea about

(n) một ý tưởng về

New cards
66

a number of + Ns

một số lượng

New cards
67

a reason for

lý do cho

New cards
68

a type of

(n) một kiểu, loại

New cards
69

deaf (adj. /def/)

điếc, làm thinh, làm ngơ

New cards
70

Malaria (n. /məˈleriə/)

bệnh sốt rét

New cards
71

enormously

to lớn, khổng lồ, đáng kể

New cards
72

spider (n. /´spaidə/ )

con nhện

<p>con nhện</p>
New cards
73

time machine

cỗ máy thời gian

<p>cỗ máy thời gian</p>
New cards
74

the/ a lack of

sự thiếu

New cards
75

pull off the handle

kéo, giật tay cầm (đứt ra)

New cards
76

pull off sth

kéo, giật

New cards
77

physics (n. /'fiziks/)

vật lý học

New cards
78

tap (v., n.. /tæp/ )

mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa

<p>mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa</p>
New cards
79

Penicillin (n. /ˌpenɪˈsɪlɪn/)

thuốc kháng sinh

New cards
80

knock over

đánh ngã, làm đổ

New cards
81

jug

cái bình rót

<p>cái bình rót</p>
New cards
82

Sodium (/ˈsəʊdiəm/)

muối na tri

New cards
83

go deaf
go crazy

trở nên điếc
trở nên phát điên

New cards
84

volume (n. /´vɔlju:m/)

âm lượng, thế tích, quyển, tập

New cards
85

leather (n. /'leðə/ )

da

New cards
86

fingerprint

dấu vân tay

New cards
87

have effect on

ảnh hưởng tới, lên....

New cards
88

lack sth (V)

: thiếu cái gì

New cards
89

the lack of sth

: sự thiếu cái gì

New cards
90

expect toV

mong đợi làm gì

New cards
91

by chance = by accident (adv)

tình cờ
e.g. I met her in Paris by chance last week.

New cards
92

wonder

tự hỏi, thắc mắc

New cards
93

come to conclusion

đi đến kết luận

New cards
94

fire brigade

đội cứu hỏa

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 302 people
... ago
5.0(9)
note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 59 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 28 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 66 people
... ago
4.0(249)
note Note
studied byStudied by 239 people
... ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (102)
studied byStudied by 16 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (39)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (155)
studied byStudied by 17 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (87)
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (52)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (29)
studied byStudied by 21 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (33)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (77)
studied byStudied by 141 people
... ago
5.0(1)
robot