Looks like no one added any tags here yet for you.
artificial (adj. /,ɑ:ti'fiʃəl/)
nhân tạo
automatic (adj. /,ɔ:tə'mætik/ )
tự động
complicated (a. /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/)
adj. /'komplikeitid/ phức tạp, rắc rối
decrease (v., n. / 'di:kri:s/)
giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút
digital (/ˈdɪdʒɪtəl/ adj )
thuộc về số, kĩ thuật số I bought a digital camera yesterday.
discover (v. /dis'kʌvə/)
khám phá, phát hiện ra, nhận ra
effect (n. /i'fekt/)
sự ảnh hưởng
equipment (n. /i'kwipmənt/)
trang, thiết bị
estimate (/ˈestɪmeɪt/)
ước tính
exact (adj. /ig´zækt/ )
chính xác, đúng
experiment (v, n./ɪkˈsperɪmənt/)
thí nghiệm, sự thí nghiệm
gadget (n. /ˈɡædʒɪt/)
dụng cụ, đồ dùng
Hardware (/'hɑ:dweə/)
phần cứng
invent (v. /in'vent/)
phát minh, sáng chế
involve (v. /ɪnˈvɒlv/)
bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí
laboratory (n. /ˈlæbrətɔːri/)
phòng thí nghiệm
lack (n., v. /læk/)
sự thiếu; thiếu
maximum (adj., n. /´mæksiməm/)
cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ
minimum (adj., n. /'miniməm/)
tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu
operate (v. /ˈɒpəreɪt/)
vận hành, hoạt động
plastic (n., adj. /'plæstik/ )
chất dẻo, làm bằng chất dẻo
research (v, n. /ˈriːsɜːrtʃ/)
nghiên cứu, sự nghiên cứu
screen (n. /skrin/)
màn hình
software (n. /ˈsɒftweər/)
phần mềm
sudden (adj. /'sʌdn/ )
thình lình, đột ngột
Technology (n. /tek'nɔlədʤi/)
kỹ thuật học, công nghệ học
unique (a. /juˈniːk/)
độc đáo
break down
hư hỏng, hết hoạt động
come across
tình cờ gặp (người nào), tình cờ tìm thấy (vật gì)
find out
tìm ra,tìm hiểu
make up
trang điểm, bịa chuyện
pull off
nhổ , kéo ra
throw away
ném đi , vứt đi
turn off
v. tắt (máy, công tắc)
turn on
v. bật (máy móc, công tắc)
at last (det., adv., n., v. /lɑ:st/)
lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài
by chance
tình cờ, ngẫu nhiên
in my opinion
theo quan điểm của tôi
in the end
cuối cùng
out of order
hư hỏng, bị hỏng
boil (v. /bɔil/) - boiler - boiling
sôi, luộc - nồi hơi- sự sôi/sối
chemist (n. /´kemist/)
nhà hóa học
chemical (adj., n. /ˈkɛmɪkəl/ )
thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất
Chemistry (n. /´kemistri/)
hóa học, môn hóa học, ngành hóa học
examine (v. /ɪɡˈzæmɪn/)
kiểm tra, xem xét
examination (/ig¸zæmi´neiʃən/ n)
sự thi cử, kỳ thi
examiner (n. /ɪɡˈzæmɪnə(r)/)
người chấm thi, giám khảo
fascinate (v /'fæsineit/ )
mê hoặc, quyến rũ
fascination (n. /ˌfæsɪˈneɪʃn/)
sự quyến rũ, sự hấp dẫn
fascinating (a. /ˈfæsɪneɪtɪŋ/)
adj. lôi cuốn, cuốn hút
history (n. /ˈhɪstri/) - historic (a. /hɪˈstɒrɪk/) - historian (n. /hɪˈstɔːriən/)
lịch sử - thuộc về lịch sử - nhà sử học
identical (a. /aɪˈdentɪkl/)
giống nhau
long (a)- length (n.)
dài - chiều dài, độ dài
measure (v, n. /ˈmeʒər/)
đo lường, biện pháp
Measurement (n. /'məʤəmənt/)
sự đo lường, phép đo
science - scientist
khoa học - nhà khoa học
different from/to
khác với
full of (/fʊl/ /əv/)
đầy
begin sth with
bắt đầu
connect to/with (v. /kə'nekt/)
kết nối, nối với
disconnect from
ngắt, mất kết nối
fill sth with
làm đầy
result in
dẫn đến kết quả
a difference between
(n) một sự khác biệt giữa
an idea about
(n) một ý tưởng về
a number of + Ns
một số lượng
a reason for
lý do cho
a type of
(n) một kiểu, loại
deaf (adj. /def/)
điếc, làm thinh, làm ngơ
Malaria (n. /məˈleriə/)
bệnh sốt rét
enormously
to lớn, khổng lồ, đáng kể
spider (n. /´spaidə/ )
con nhện
time machine
cỗ máy thời gian
the/ a lack of
sự thiếu
pull off the handle
kéo, giật tay cầm (đứt ra)
pull off sth
kéo, giật
physics (n. /'fiziks/)
vật lý học
tap (v., n.. /tæp/ )
mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa
Penicillin (n. /ˌpenɪˈsɪlɪn/)
thuốc kháng sinh
knock over
đánh ngã, làm đổ
jug
cái bình rót
Sodium (/ˈsəʊdiəm/)
muối na tri
go deaf
go crazy
trở nên điếc
trở nên phát điên
volume (n. /´vɔlju:m/)
âm lượng, thế tích, quyển, tập
leather (n. /'leðə/ )
da
fingerprint
dấu vân tay
have effect on
ảnh hưởng tới, lên....
lack sth (V)
: thiếu cái gì
the lack of sth
: sự thiếu cái gì
expect toV
mong đợi làm gì
by chance = by accident (adv)
tình cờ
e.g. I met her in Paris by chance last week.
wonder
tự hỏi, thắc mắc
come to conclusion
đi đến kết luận
fire brigade
đội cứu hỏa