1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
brush my teeth
đánh răng
comb the hair
chải đầu
eat out
ăn ở ngoài
to feed the dog
cho chó ăn
gardening
làm vườn
get dressed
thay quần áo
have a bath
đi tắm
have a nap
chợp mắt
Meditation
thiền
press the snooze button
nút báo thức
set the alarm
đặt chuông báo thức
shave
cạo râu
wash face
rửa mặt
wash the dishes
rửa chén
take the rubbish out
đổ rác
put the trash into the trash bin
bỏ rác vào thùng rác
trash can/rubbish bin
thùng rác
Đang học (14)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!