1/79
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
고민
(n) sự lo lắng, sự khổ tâm = khổ muộn
고민하다
(v) lo lắng, khổ tâm
고민이 생기다
có nỗi lo
고민을 해결하다
= giải quyết nỗi lo
갈등
(n) sự mâu thuẫn, sự bất đồng = cát đằng
갈등을 겪다
mắc phải mâu thuẫn
갈등이 생기다
nảy sinh mâu thuẫn
갈등을 해소하다
= giải toả mâu thuẫn
갈등을 극복하다
khắc phục mâu thuẫn
스트레스를 받다
bị căng thẳng = stress
스트레스를 풀다
giải tỏa căng thẳng = stress
스트레스가 쌓이다
căng thẳng (bị) chồng chất = stress
스트레스가 풀리다
căng thẳng được giải tỏa = stress
불면증
chứng mất ngủ
우울증
chứng trầm cảm
자신감이 있다
tự tin
자신감을 잃다
mất tự tin
초조하다
(a) hồi hộp, thấp thỏm
긴장되다
(v) bị căng thẳng
두렵다
(a) lo lắng
불안하다
(a) bất an
상담
(n) sự tư vấn
상담원
(n) tư vấn viên
상담사
(n) nhà tư vấn
상담 센터
(n) trung tâm tư vấn
상담소
(n) văn phòng tư vấn
상담하다
(v) tư vấn
상담을 받다
(v) được tư vấn
조언을 구하다
(v) tìm lời khuyên
진로 문제
vấn đề tiến thân (về nghề nghiệp tương lai, con đường phía trước)
이성 문제
vấn đề khác giới (with boyfriend, girlfriend)
인간관계 문제
vấn đề quan hệ với mọi người (Mối quan hệ giữa con người với con người, hoặc giữa cá nhân với tập thể)
취업 문제
vấn đề xin việc
경제적 문제
vấn đề kinh tế
가정 문제
vấn đề gia đình
개발하다
(v) khai phát, phát triển
경쟁
sự cạnh tranh
공고
sự thông báo, sự thông cáo (Việc cơ quan hay tổ chức cho biết nội dung nào đó một cách rộng rãi)
구분되다
được phân loại
기법
(n) kỹ thuật, kỹ xảo (Phương pháp và sự tinh xảo)
끌다
(v) kéo, lôi kéo
눈높이
tầm mắt (Độ cao tới mắt của người đang đứng)
tầm nhìn (Năng lực hoặc tiêu chuẩn phán đoán tình huống hay tìm hiểu giá trị của sự việc)
늘다
(v) tăng lên
줄다
(v) giảm xuống
때로
đôi khi, thỉnh thoảng
떠올리다
chợt nhớ ra (Làm sống dậy kí ức hay nhớ ra điều từng không nhớ rõ)
làm hiện lên, nở ra (Làm hiện lên vẻ gì đó trên khuôn mặt)
떨치다
rũ bỏ, phủi (tay)
리포트
báo cáo (report)
반영하다
(v) phản ánh
반응
sự phản ứng
발달하다
(v) phát triển (= phát đạt)
부딪치다
(v)
gặp phải, đụng phải (trực tiếp gặp phải hay tiếp xúc với công việc hay tình huống không dự tính được)
đối đầu, chạm trán (ý kiến hay suy nghĩ khác nhau nên bị đặt trong quan hệ đối lập với người khác)
부적응
sự không thể thích nghi / thích ứng
사소하다
(a) nhỏ nhặt
사연
(n) ngọn ngành sự việc, đầu đuôi câu chuyện = sự duyên
사이버
mạng máy tính (cyber)
삶
cuộc sống
심각하다
(a) nghiêm trọng, trầm trọng
심리
tâm lý
역할
(n) vai trò,nhiệm vụ
오히려
(av) trái lại, ngược lại
유리하다
(a) có lợi
불리하다
(a) bất lợi
이미지
hình ảnh (image)
인턴
thực tập sinh, nhân viên thực tập
bác sĩ thực tập
thời gian thực tập (quá trình)
자격
tư cách
자절로
(av) tự nhiên, tự động (Không mượn sức của người khác mà tự mình. Hoặc cố không dốc sức mà một cách tự nhiên)
전문적
tính chuyên môn
절대
sự tuyệt đối
상대
sự tương đối
제대로
(av)
một cách bài bản
một cách hợp lý
một cách nguyên vẹn
제도
chế độ
채용(하다)
tuyển dụng
코너
(n) góc, khúc quẹo
털어놓다
(v)
lôi tuột ra, lôi hết ra (Lấy tất cả đồ vật có bên trong ra)
thổ lộ, bày tỏ hết (Nói tất cả bí mật hay suy nghĩ trong lòng, không giấu diếm)
평범하다
(a) bình thường, không có gì đặc biệt
폭넓다
(a) rộng rãi, rộng khắp
표정
biểu cảm, nét mặt
피하다
(v) tránh, tránh né
훨씬
(av) vượt bậc, hơn hẳn, hơn nhiều