B11: 고민

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/79

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

80 Terms

1
New cards

고민

(n) sự lo lắng, sự khổ tâm = khổ muộn

2
New cards

고민하다

(v) lo lắng, khổ tâm

3
New cards

고민이 생기다

có nỗi lo

4
New cards

고민을 해결하다

= giải quyết nỗi lo

5
New cards

갈등

(n) sự mâu thuẫn, sự bất đồng = cát đằng

6
New cards

갈등을 겪다

mắc phải mâu thuẫn

7
New cards

갈등이 생기다

nảy sinh mâu thuẫn

8
New cards

갈등을 해소하다

= giải toả mâu thuẫn

9
New cards

갈등을 극복하다

khắc phục mâu thuẫn

10
New cards

스트레스를 받다

bị căng thẳng = stress

11
New cards

스트레스를 풀다

giải tỏa căng thẳng = stress

12
New cards

스트레스가 쌓이다

căng thẳng (bị) chồng chất = stress

13
New cards

스트레스가 풀리다

căng thẳng được giải tỏa = stress

14
New cards

불면증

chứng mất ngủ

15
New cards

우울증

chứng trầm cảm

16
New cards

자신감이 있다

tự tin

17
New cards

자신감을 잃다

mất tự tin

18
New cards

초조하다

(a) hồi hộp, thấp thỏm

19
New cards

긴장되다

(v) bị căng thẳng

20
New cards

두렵다

(a) lo lắng

21
New cards

불안하다

(a) bất an

22
New cards

상담

(n) sự tư vấn

23
New cards

상담원

(n) tư vấn viên

24
New cards

상담사

(n) nhà tư vấn

25
New cards

상담 센터

(n) trung tâm tư vấn

26
New cards

상담소

(n) văn phòng tư vấn

27
New cards

상담하다

(v) tư vấn

28
New cards

상담을 받다

(v) được tư vấn

29
New cards

조언을 구하다

(v) tìm lời khuyên

30
New cards

진로 문제

vấn đề tiến thân (về nghề nghiệp tương lai, con đường phía trước)

31
New cards

이성 문제

vấn đề khác giới (with boyfriend, girlfriend)

32
New cards

인간관계 문제

vấn đề quan hệ với mọi người (Mối quan hệ giữa con người với con người, hoặc giữa cá nhân với tập thể)

33
New cards

취업 문제

vấn đề xin việc

34
New cards

경제적 문제

vấn đề kinh tế

35
New cards

가정 문제

vấn đề gia đình

36
New cards

개발하다

(v) khai phát, phát triển

37
New cards

경쟁

sự cạnh tranh

38
New cards

공고

sự thông báo, sự thông cáo (Việc cơ quan hay tổ chức cho biết nội dung nào đó một cách rộng rãi)

39
New cards

구분되다

được phân loại

40
New cards

기법

(n) kỹ thuật, kỹ xảo (Phương pháp và sự tinh xảo)

41
New cards

끌다

(v) kéo, lôi kéo

42
New cards

눈높이

  1. tầm mắt (Độ cao tới mắt của người đang đứng)

  2. tầm nhìn (Năng lực hoặc tiêu chuẩn phán đoán tình huống hay tìm hiểu giá trị của sự việc)

43
New cards

늘다

(v) tăng lên

44
New cards

줄다

(v) giảm xuống

45
New cards

때로

đôi khi, thỉnh thoảng

46
New cards

떠올리다

  1. chợt nhớ ra (Làm sống dậy kí ức hay nhớ ra điều từng không nhớ rõ)

  2. làm hiện lên, nở ra (Làm hiện lên vẻ gì đó trên khuôn mặt)

47
New cards

떨치다

rũ bỏ, phủi (tay)

48
New cards

리포트

báo cáo (report)

49
New cards

반영하다

(v) phản ánh

50
New cards

반응

sự phản ứng

51
New cards

발달하다

(v) phát triển (= phát đạt)

52
New cards

부딪치다

(v)

  1. gặp phải, đụng phải (trực tiếp gặp phải hay tiếp xúc với công việc hay tình huống không dự tính được)

  2. đối đầu, chạm trán (ý kiến hay suy nghĩ khác nhau nên bị đặt trong quan hệ đối lập với người khác)

53
New cards

부적응

sự không thể thích nghi / thích ứng

54
New cards

사소하다

(a) nhỏ nhặt

55
New cards

사연

(n) ngọn ngành sự việc, đầu đuôi câu chuyện = sự duyên

56
New cards

사이버

mạng máy tính (cyber)

57
New cards

cuộc sống

58
New cards

심각하다

(a) nghiêm trọng, trầm trọng

59
New cards

심리

tâm lý

60
New cards

역할

(n) vai trò,nhiệm vụ

61
New cards

오히려

(av) trái lại, ngược lại

62
New cards

유리하다

(a) có lợi

63
New cards

불리하다

(a) bất lợi

64
New cards

이미지

hình ảnh (image)

65
New cards

인턴

  1. thực tập sinh, nhân viên thực tập

  2. bác sĩ thực tập

  3. thời gian thực tập (quá trình)

66
New cards

자격

tư cách

67
New cards

자절로

(av) tự nhiên, tự động (Không mượn sức của người khác mà tự mình. Hoặc cố không dốc sức mà một cách tự nhiên)

68
New cards

전문적

tính chuyên môn

69
New cards

절대

sự tuyệt đối

70
New cards

상대

sự tương đối

71
New cards

제대로

(av)

  • một cách bài bản

  • một cách hợp lý

  • một cách nguyên vẹn

72
New cards

제도

chế độ

73
New cards

채용(하다)

tuyển dụng

74
New cards

코너

(n) góc, khúc quẹo

75
New cards

털어놓다

(v)

  1. lôi tuột ra, lôi hết ra (Lấy tất cả đồ vật có bên trong ra)

  2. thổ lộ, bày tỏ hết (Nói tất cả bí mật hay suy nghĩ trong lòng, không giấu diếm)

76
New cards

평범하다

(a) bình thường, không có gì đặc biệt

77
New cards

폭넓다

(a) rộng rãi, rộng khắp

78
New cards

표정

biểu cảm, nét mặt

79
New cards

피하다

(v) tránh, tránh né

80
New cards

훨씬

(av) vượt bậc, hơn hẳn, hơn nhiều