1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
compassionate (adj)
lòng từ bi, lòng trắc ẩn
courageous (adj)
can đảm
heroic (adj)
anh hùng
moral (adj)
có đạo đức
reckless (adj)
liều lĩnh
selfless (adj)
vô tư
stand up for (phr v)
đứng lên vì
show leadership (v phr)
thể hiện sự lãnh đạo
alarm (n)
báo động
crisis (n)
khủng hoảng
get into trouble (phr v)
gặp rắc rối, khó khăn
get lost (phr v)
bị lạc đường
go missing (phr v)
bị mất tích
panic (v, n)
hoảng loạn, cơn hoảng loạn
serere (adj)
nghiêm trọng, dữ dội