12/6 lexical 8 bronzer

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/41

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

42 Terms

1
New cards

auspicious

đầy triển vọng

2
New cards

expendient

1 cách đầy thiết thực, thích hợp

3
New cards

providential

may mmắn được trời phù hộ

4
New cards

inhibition

ngại, lo lắng

5
New cards

retardation

sự chậm tiến bộ

6
New cards

reservation

sự dè dặt, nghi ngờ

7
New cards

fiddle with

thay đổi chi tiết, số liệuu để được lại

8
New cards

tamper with sth

can thiệp, chữa bậy

9
New cards

tink with sth

sửa qua loa, chắp vá

10
New cards

revamp

tân trang lại

11
New cards

line one’s pocket

giàu hơn/khiến ai giàu hơn (theo cách bất thường)

12
New cards

throw one’s weight behind sth

: hết mình ủng hộ cái gì

13
New cards

take sb to the cleaners

: rửa sạch tiền

14
New cards

look like a million dollors/bucks

: cảm thấy rất tuyệt

15
New cards

chicken out of sth

bỏ chạy vì sợ

16
New cards

duckk out

rời đi 1 cách nhanh chóng/lặng lẽ

17
New cards

worm sth out of sth

moi thông tin từ ai

18
New cards

weasel out of sth

tránh làm việc gì

19
New cards

trump card

quân át chủ bài, yếu tố thắng lợi

20
New cards

saving grace

yếu tố tốt duy nhất cứu với ai khỏi sự tồi tệ

21
New cards

fat cat

nhà tài phiệt, tư bản kếch xù

22
New cards

back-seat driver

người hay dạy khôn người khác

23
New cards

mop up

hoàn thiện những phần cuối cùng

24
New cards

jack in

đừng làm gì

25
New cards

polish off

giết người

26
New cards

finish with

dừng việc sử dụg gì

27
New cards

wrap sb around one’s little finger

dễ dàng bị sai khiến, chỉ huy ai

28
New cards

have sb/sth hanging around one’s neck

bị cái gì hạn chế tự do

29
New cards

put sb through one’s paces

kiểm tra, thử nghiệm

30
New cards

over and above

thêm vào đó

31
New cards

on for sth

sẵn sàng làm gì

32
New cards

as against sth

trái ngược lại với

33
New cards

bulbous nose

mũi thính

34
New cards

pudgy finger

ngón tay múp

35
New cards

beefy arms/thighs

cánh tay/bắp đùi tobloadted face mặt béo

36
New cards

passing acquaintance with

biết thoáng qua

37
New cards

habitual drunk

kẻ nghiện rựu

38
New cards

lead sb up the garden path

lừa dối ai

39
New cards

preponderance

áp đảo về số lượng

40
New cards

potency

quyền thế

41
New cards

distinction

sự xuất chúng

42
New cards

nurse

nuôi dưỡng, ấp ủ