1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
equal
bình đẳng, ngang bằng
equality
sự bình đẳng
unequal
không công bằng, không đều
inequality
sự bất bình đẳng
gender equality
bình đẳng giới
social equality
bình đẳng xã hội
equal rights
quyền bình đẳng
gender inequality
bất bình đẳng giới
expect
mong đợi, kỳ vọng
expectant
đang mong đợi, kỳ vọng
expectation
sự kỳ vọng
expectancy
sự mong đợi
unexpected
bất ngờ
high expectation
kỳ vọng cao
life expectancy
tuổi thọ
unexpected result
kết quả bất ngờ
expectant mother
bà mẹ mang thai
motivate
thúc đẩy, động viên
motivation
động lực
motivational
mang tính động viên
motivational speech
bài phát biểu động viên
motivation for change
động lực thay đổi
motivational leader
nhà lãnh đạo truyền cảm hứng
respond
phản hồi, đáp lại
response
sự phản hồi
responsible
có trách nhiệm
irresponsible
thiếu trách nhiệm
responsibility
trách nhiệm
respondent
người phản hồi, trả lời
responsible for one's actions
có trách nhiệm với hành động
respond in a timely manner
phản hồi kịp thời
irresponsible attitude
thái độ thiếu trách nhiệm
respondent feedback
phản hồi người tham gia
depend
phụ thuộc
dependent
phụ thuộc vào
dependence
sự phụ thuộc
independent
độc lập
independence
sự độc lập
dependent on
phụ thuộc vào
dependence on technology
sự phụ thuộc vào công nghệ
independent thinking
tư duy độc lập
gain independence
đạt được sự độc lập
lead
dẫn dắt
leader
nhà lãnh đạo
leadership
khả năng lãnh đạo
lead a movement
dẫn dắt phong trào
strong leader
nhà lãnh đạo mạnh mẽ
effective leadership
lãnh đạo hiệu quả
leadership skills
kỹ năng lãnh đạo
educate
giáo dục
educated
có học thức
uneducated
không có học thức
well-educated
học thức cao
education
sự giáo dục
educational
mang tính giáo dục
well-educated professionals
chuyên gia học thức cao
uneducated workforce
lực lượng lao động không học thức
educational opportunities
cơ hội giáo dục
educational system
hệ thống giáo dục
capable
có khả năng, có năng lực
capability
khả năng, năng lực
capable of doing sth
có khả năng làm gì
capable leader
nhà lãnh đạo có năng lực
demonstrate capability
chứng minh khả năng
qualify
đủ điều kiện, đủ tư cách
qualified
có trình độ, đủ điều kiện
qualification
bằng cấp, chứng chỉ
qualify for a position
đủ điều kiện cho một vị trí
highly qualified
có trình độ cao
qualification requirements
yêu cầu bằng cấp
job qualification
điều kiện tuyển dụng
discriminate
phân biệt đối xử
discrimination
sự phân biệt đối xử
discriminatory
mang tính phân biệt đối xử
racial discrimination
phân biệt chủng tộc
gender discrimination
phân biệt giới tính
discriminatory practices
hành vi phân biệt đối xử
discriminatory behavior
hành vi phân biệt đối xử
make efforts
nỗ lực
promote equal roles
thúc đẩy vai trò bình đẳng
break down
phân tích, giải quyết
look for
tìm kiếm
take over
tiếp quản, chiếm lĩnh
carry on
tiếp tục
press on
tiếp tục
press ahead
tiếp tục
take actions
hành động
have a long way to go
còn một chặng đường dài
achieve success
đạt được thành công
obtain success
đạt được thành công
close the wage gap
thu hẹp khoảng cách lương
maternity leave
nghỉ thai sản
have a passion for
có đam mê với
break free from
thoát khỏi
escape from
thoát khỏi
pursue one's interests
theo đuổi sở thích
form ideas
hình thành ý tưởng
shape one's attitudes
hình thành thái độ
discover one's strengths
khám phá điểm mạnh của bản thân
media coverage
sự phủ sóng truyền thông