1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
broke
(a) cháy túi
make a purchase
(v) mua hàng = buy
reasonable price
(n) giá cả hợp lý
fashionista
(n) tín đồ thời trang
pricey
(a) đắt đỏ = expensive
show off
(v) khoe khoang
e-commerce website
(n) trang mua sắm thương mại điện tử
nuisance
(n) sự phiền toái
exchange
(v) trao đổi
refund
(v/n) hoàn tiền
let sth slide
(v) bỏ qua
make a big deal out of sth
làm quá lên (v)
content
(a) hài lòng
wrap
(v) gói, bọc
magical
(a) kì diệu
keep sb's hopes up
trông chờ, mong đợi nhiều (v)
be pissed off
(a) = be angry: tức giận
expect
(v) mong đợi
find out
(v) tìm hiểu, phát hiện ra
wait in line
(v) xếp hàng
turn
(n) lượt
make a payment
(v) thanh toán
mislead
lừa dối, làm sai lệch (v)
make online transactions
(v) giao dịch online
scam
(v) lừa đảo