1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
jour (m)
ngày
semaine (f)
tuần
mois (m)
tháng
année (f)
năm
aujourd’hui (adv)
hôm nay
demain (adv)
ngày mai
hier (adv)
hôm qua
calendrier (m)
lịch
date (f)
ngày (tháng, năm)
lundi (m)
thứ hai
mardi (m)
thứ ba
mercredi (m)
thứ tư
jeudi (m)
thứ năm
vendredi (m)
thứ sáu
samedi (m)
thứ bảy
dimanche (m)
chủ nhật
janvier (m)
tháng một
février (m)
tháng hai
mars (m)
tháng ba
avril (m)
tháng tư
mai (m)
tháng năm
juin (m)
tháng sáu
juillet (m)
tháng bảy
août (m)
tháng tám
septembre (m)
tháng chín
octobre (m)
tháng mười
novembre (m)
tháng mười một
décembre (m)
tháng mười hai
heure (f)
giờ
minute (f)
phút
seconde (f)
giây
montre (f)
đồng hồ đeo tay
horloge (f)
đồng hồ treo tường
matin (m)
buổi sáng
après-midi (m/f)
buổi chiều
soir (m)
buổi tối
nuit (f)
ban đêm
minuit (m)
nửa đêm
midi (m)
trưa
tôt (adv)
sớm
tard (adv)
muộn