Break - phrasal verbs

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/21

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

22 Terms

1
New cards

break up

chia tay, giải tán

2
New cards

break off

chấm dứt đột ngột mối quan hệ, hoạt động hoặc cuộc hội thoại

3
New cards

break out

bắt đầu một cách đột ngột, đặc biệt là những điều tiêu cực như chiến tranh, dịch bệnh, hỏa hoạn

4
New cards

break out in

bắt đầu xuất hiện đột ngột trên cơ thể (mụn, mồ hôi,...)

5
New cards

break out of

thoát ra khỏi một nơi bị giam giữ hoặc trốn khỏi tình huống khó khăn

6
New cards

break in

làm quen với

7
New cards

break into

đột nhập vào một nơi, đặc biệt là để trộm cắp

8
New cards

break down

hỏng hóc (máy móc) hoặc sụp đổ tinh thần, sức khỏe

9
New cards

break through

đạt được tiến bộ quan trọng hoặc vượt qua rào cản

10
New cards

break away

tách ra hoặc rời khỏi một nhóm hoặc tổ chức

11
New cards

break apart

tách rời hoặc phân chia thành nhiều phần nhỏ hơn

12
New cards

break with

chấm dứt, từ bỏ cái gì đó

13
New cards

break above/ below

di chuyển lên/xuống mức cụ thể, dùng nhiều trong lĩnh vực tài chính

14
New cards

break the ice

làm quen, bắt đầu một cuộc trò chuyện hay tạo bầu không khí thân thiện trong các tình huống ngại ngùng

15
New cards

break a sweat

cố gắng mà không thấy khó khăn, mệt mỏi

16
New cards

break the news

thông báo tin tức quan trọng, thường là tin xấu

17
New cards

break the rules

vi phạm quy tắc hoặc luật lệ đã được đặt ra

18
New cards

break the bank

làm hết tiền hoặc tiêu quá mức ngân sách

19
New cards

break the mold

tạo ra điều gì đó mới mẻ, khác biệt với những gì đã có trước đó

20
New cards

break sb’s heart

làm ai đó đau lòng hoặc thất vọng, thường do tình yêu hoặc sự phản bội

21
New cards

break the silence

làm cho mọi người nói ra hoặc chia sẻ điều gì đó đã được giữ kín hoặc không được nói tới

22
New cards

break the record

phá kỷ lục, đạt được kết quả tốt hơn kỷ lục trước đó