1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Habitat
N mt sống
Custom
N phong tục
Preserve
N khu bảo tồn
Rapid
A nhanh chóng
Theatened
A bị đe doạ
Biological
A về mặt sinh học
Widespread
A trên diện rộng
Erosion
N sự xói mòn
Poach
V săn trộm
Tusk
N ngà
Rescue
V giải cứu
Emit
V phát ra thải ra
Gibbon
N vượn
Express
V bày tỏ
Monitor
V giám sát
Classify
V p loại
Critically
Adv nghiêm trọng
Reintroduce
V đưa trở lại
Recognise
V nhận ra
Enact
V ban hành
Affortable
A giá cả phải chăng
Ethusiastic
A nhiệt tình
Fragile
A mong manh
Measure
N biện pháp
Confine
V giam cầm