1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
At an ungodly hour
Vào lúc rất muọn/sớm
Grueling schedule
Lịch dày đặc
Establish a timeline
Lập tg biểu
Leave things to the last minute
Để nước đến chân mới nhảy
Solid hours
Liên tục,k gián đoạn
From dawn till dusk
Từ sáng sớm tinh mơ đến tận khuya
Cut back on one's hours
Giảm giờ làm vc
Free up some time
Giải phóng tg
In broad daylight
Giữa ban ngày,lộ liễu
The time is ripe
Tg/cơ hội đã chín muồi
At that time
Vào lúc đó
In no time
Rất nhanh
In time for
Kịp giờ
At short notice
In a short time
Pressed for time
Vội
At the meantime
Đồng thời,cùng lúc
Out of time
K đungs lúc,k đúng nhịp
Beat the clock
Hoàn thành vc gìtrc thời hạn