Scientists measure marine environment near melting mega-iceberg for first time

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/27

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

28 Terms

1
New cards

mega-iceberg (n)

tảng băng trôi khổng lồ

2
New cards

calve (from) (v.glacier)

tách ra khỏi sông băng

3
New cards

glider (n)

tàu lượn (không có động cơ)

4
New cards

meltwater plume (np)

dòng nước ngọt chảy từ băng

5
New cards

ride the currents

trôi theo dòng hải lưu

6
New cards

wedge (v)

làm kẹt

7
New cards

chew away

ăn mòn, xói mòn

8
New cards

cloud (v)

che mờ, làm mờ nhòa

9
New cards

plankton (n)

sinh vật phù du

10
New cards

spike (v)

tăng vọt

11
New cards

chlorophyll (n)

chất diệp lục

12
New cards

prime (v)

chuẩn bị (tâm lí), sẵn sàng

13
New cards

ripple effects

phản ứng dây chuyền

14
New cards

ripple (n)

gợn sóng

15
New cards

slab (n)

tấm, phiến

16
New cards

steer (v)

điều khiển

17
New cards

defy (v)

thách thức, làm trái lại

18
New cards

standoff (n)

sự bế tắt, giằng co, đối đầu căng thẳng

19
New cards

melee (n)

cảnh hỗn loạn

20
New cards

growler (n)

các tảng băng nhỏ

21
New cards

spit (v)

(khạc) nhổ

22
New cards

intact (a)

còn nguyên vẹn, không bị hư hại

23
New cards

turbulent (a)

(không khí, dòng nước) nhiễu loạn

24
New cards

upheaval (n)

biến động dữ dội, sự thay đổi mạnh mẽ

25
New cards

stratification (n)

sự phân lớp (tầng lớp, đặc biệt là sự phân tầng trong nước biển)

26
New cards

stack (n)

chồng, lớp

27
New cards

density (n)

mật độ

28
New cards

salinity (n)

độ mặn