random vocab

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/36

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

37 Terms

1
New cards

keep off

giữ xa không tiếp xúc

2
New cards

fix on

quyết định về, tập trung vào

3
New cards

act on:hành động dựa trên

4
New cards

frown upon

không đồng tình, không tán thành

5
New cards

feet long

Sau các từ chỉ sự đo lường dùng a

6
New cards

inhale

hít vào

7
New cards

squad

đội, nhóm

8
New cards

budding

đang phát triển, mới bắt đầu

9
New cards

plead

cầu xin, nài nỉ

10
New cards

convoluted

phức tạp, rối rắm

11
New cards

precise

chính xác

12
New cards

exonerate

minh oan

13
New cards

glaring

chói chang

14
New cards

amusement

sự giải trí, thích thú

15
New cards

ingenious

sự giải trí

16
New cards

apathy

sự thờ ơ

17
New cards

baffling

khó hiểu

18
New cards

unearth

Khai thác hoặc phát hiện điều gì đó ẩn giấu, đặc biệt là các vật thể hoặc thông tin lịch sử.

19
New cards

discredit

nghi ngờ

20
New cards

replete with

đầy đủ, tràn ngập

21
New cards

devoid

thiếu hụt

22
New cards

surrender

đầu hàng

23
New cards

pedagogical

Liên quan đến phương pháp hoặc lý thuyết giáo dục; thường dùng để chỉ các phương pháp hoặc lý thuyết liên quan đến việc dạy và học

24
New cards

didactic

Hướng đến việc dạy hoặc giáo dục; thường có nghĩa là cách truyền đạt thông tin với mục đích giáo dục, đôi khi có thể có phần thuyết giáo hoặc chỉ dẫn rõ ràng.

25
New cards

pedagogic

Liên quan đến phương pháp dạy học; tương đương với "pedagogical" nhưng có thể ít phổ biến hơn.

26
New cards

categorical

Rõ ràng và không để lại bất kỳ sự nghi ngờ nào; khẳng định một cách dứt khoát và không thay đổi.

27
New cards

downright

28
New cards

unstinting

Không tiếc nuối, rộng lượng, hoặc không giới hạn; dùng để chỉ sự hào phóng và không ngừng nghỉ.

29
New cards

the creature comforts

Các tiện nghi hoặc sự thoải mái mà bạn có trong cuộc sống, thường là những thứ tạo ra sự thoải mái và dễ chịu.

30
New cards

the birds and the bees

Một cách nói ẩn dụ để chỉ việc giải thích về tình dục và sinh sản cho trẻ em It’s important for parents to have "the birds and the bees" talk with their children as they grow up

31
New cards

cave in

Sụp đổ hoặc chịu khuất phục trước áp lực

32
New cards

give into

nhượng bộ

33
New cards

picket lines

hàng rào biểu tình, nơi người biểu tình đứng để phản đối

34
New cards

back benches

ghế của các nghị sĩ không giữ chức vụ lãnh đạo trong quốc hội

35
New cards

dole queues

36
New cards

bring forth

đưa ra, phát biểu

37
New cards

put across

truyền đạt