Looks like no one added any tags here yet for you.
participate in
(v) tham gia
put off
(phr.v) hoãn
fairly
(adv) khá là
stuck with
(phr.v) tiếp tục làm
try out
(phr.v) thử
hesitate
(v) do dự
bother
(v) làm phiền, lo lắng
get on with sth
(phr.v) bắt đầu hoặc tiếp tục làm việc gì
as soon as possible
(phr.v) càng sớm càng tốt
commit
(v) tuyên bố công khai
available
(adj) rảnh, có sẵn
nomad
(n) dân du cư, du mục
shelter
(n) nơi trú ẩn
drop out of
(phr.v) rút lui, bỏ học
caravan
(n) nhà lưu động, đoàn lữ hành
emphasize
(v) nhấn mạnh
forensic
(adj) thuộc pháp lý
salary
(n) lương
airfare
(n) tiền vé máy bay
survey
(n) sự khảo sát, điều tra
majority
(n) phần đông, đa số
maintain
(v) giữ, duy trì
extension
(n) khoảng thời gian ké dài thêm
concentrate
(v) tập trung
predict
(v) tiên đoán
harm
(v) gây hại
thoughtful
(adj) suy nghĩ chín chắn
impact on
(n) tác động sb/sth
dispose
(v) vứt bỏ