1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
forge my own path
(V) tạo ra con đường của riêng mình
self-sufficiency
(N) tính tự lập
well-versed in
(A) thành thạo trong việc gì
chart my own course
tự định hướng con đường của mình
find ones way
tìm đường
stay on track
giữ đúng lộ trình
make st ones top choice
biến st trở thành lựa chọn hàng đầu
dodge the traffic jam
tránh tắc đường
wander off course
lạc đường
hassle of unfolding
sự phiền phức khi mở ra
user-friendly
thân thiện với người dùng
having a guiding hand
có sự hướng dẫn
venture of the beaten path
thoát khỏi con đường quen thuộc
track down
tìm kiếm
pick the brains of locals for direction
tìm kiếm sự trợ giúp từ người dân