Thẻ ghi nhớ: ENGLISH 6 - UNIT 6: OUR TET HOLIDAY | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

holiday

kì nghỉ, ngày nghỉ

<p>kì nghỉ, ngày nghỉ</p>
2
New cards

celebrate

(v) ăn mừng; kỉ niệm

<p>(v) ăn mừng; kỉ niệm</p>
3
New cards

decorate

trang trí

<p>trang trí</p>
4
New cards

family gathering

(n) sự đoàn tụ gia đình

<p>(n) sự đoàn tụ gia đình</p>
5
New cards

lucky money

tiền mừng tuổi

<p>tiền mừng tuổi</p>
6
New cards

peach blossom

hoa đào

<p>hoa đào</p>
7
New cards

wish

(v) ước/ chúc, (n) lời chúc/ sự mong ước

<p>(v) ước/ chúc, (n) lời chúc/ sự mong ước</p>
8
New cards

make a wish

ước một điều ước

<p>ước một điều ước</p>
9
New cards

firework

pháo hoa

<p>pháo hoa</p>
10
New cards

furniture

nội thất, đồ đạc

<p>nội thất, đồ đạc</p>
11
New cards

special

(adj) đặc biệt

<p>(adj) đặc biệt</p>
12
New cards

fun

(adj) vui vẻ/ (n) niềm vui

<p>(adj) vui vẻ/ (n) niềm vui</p>
13
New cards

break

làm vỡ

<p>làm vỡ</p>
14
New cards

sell

bán

<p>bán</p>
15
New cards

shy

xấu hổ, nhút nhát

<p>xấu hổ, nhút nhát</p>
16
New cards

knock

gõ cửa

17
New cards

should

nên

<p>nên</p>
18
New cards

shouldn't

không nên

19
New cards

behave

cư xử

<p>cư xử</p>
20
New cards

fight

đánh nhau

<p>đánh nhau</p>
21
New cards

cheer

chúc mừng

<p>chúc mừng</p>
22
New cards

moment

khoảnh khắc

23
New cards

success in

thành công trong

<p>thành công trong</p>
24
New cards

wash away

cuốn trôi đi, quét sạch

25
New cards

luck

may mắn

<p>may mắn</p>
26
New cards

bad luck

xui xẻo

<p>xui xẻo</p>
27
New cards

strike

đánh, điểm (đồng hồ)

<p>đánh, điểm (đồng hồ)</p>
28
New cards

light up

thắp sáng

<p>thắp sáng</p>
29
New cards

custom

phong tục

<p>phong tục</p>
30
New cards

mochi rice cake

Bánh gạo mochi

<p>Bánh gạo mochi</p>
31
New cards

relative

họ hàng

<p>họ hàng</p>
32
New cards

throw

ném, vứt

<p>ném, vứt</p>
33
New cards

welcome

chào đón