unit6 (hi)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/20

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

bai 6

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

21 Terms

1
New cards
work/wɜːk/
làm việc
làm việc
2
New cards
swim/swɪm/
bơi lội
bơi lội
3
New cards
drive/draɪv/
lái xe
lái xe
4
New cards
share/ʃeə(r)/
dùng chung, ở chung
dùng chung, ở chung
5
New cards
phone/fəʊn/
gọi điện
gọi điện
6
New cards
get up/get ʌp/
thức dậy
thức dậy
7
New cards
teach/tiːtʃ/
dạy học
dạy học
8
New cards
jog/dʒɒɡ/
chạy bộ
chạy bộ
9
New cards
buy/baɪ/
mua
mua
10
New cards
water/ˈwɔːtə(r)/
tưới nước
tưới nước
11
New cards
meat/miːt/
thịt
thịt
12
New cards
plant/plɑːnt/
cây trồng
cây trồng
13
New cards
weekend/ˌwiːkˈend/
cuối tuần
cuối tuần
14
New cards
flat/flæt/
căn hộ
căn hộ
15
New cards
café/ˈkæfeɪ/
quán cà phê
quán cà phê
16
New cards
free time/friː taɪm/
thời gian rảnh
thời gian rảnh
17
New cards
ice cream/ˈaɪs kriːm/
kem
kem
18
New cards
gym/dʒɪm/
phòng tập thể hình
phòng tập thể hình
19
New cards
food/fuːd/
đồ ăn
đồ ăn
20
New cards
hospital/ˈhɒspɪtl/
bệnh viện
bệnh viện
21
New cards
work/wɜːk/ lam viec