1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Steal
(V) ăn cắp
Quiz
(n)bài kiểm tra ngắn
Generous
(N) hào phóng
Pavement
(N) hào phóng
Grade
(N) lớp
Dish
(N) món ăn
Foreign company
Công ty nc ngoài
Designer
(N) nhà thiết kế
Apply for
(N) ứng tuyển
Position
(N) vị trí
Cashier
(N) thu ngân
Architect
(N) kiến trúc sư
Team leader
(N) trưởng nhóm
Scholarship
(N) học bổng
Writer
(N) nhà văn
Police officer
(N) sĩ quan cảnh sát
Challenge
(N) thách thức
Management
(N) quản lý
Guide
(V) hướng dẫn
Record
(V) thu âm,ghi lại
Presentation
(N) bài thuyết trình
Perform
(V) biểu diễn
Facility
(N) cơ sở vật chất
Punish(v)
Trừng phạt
Neighbour
(N) hàng xóm
Policemen
(N) cảnh sát
Confused
(Adj) bối rối,khó hiểu
Knowledgeable
(Adj) am hiểu
Surprised
(Adj) ngạc nhiên
Humorous
(Adj) hài hước
Swimmer
(N) vận đôngn viên bơi
Race
(N) cuộc đua
Poem
(N) bài thơ