1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Apologise [v]
Xin lỗi
Confident [adj]
Tự tin
Cool [adj]
Tuyệt vời
Couple [n]
Cặp đôi
Defend [v]
Bảo vệ
Divorced [adj]
Đã ly hôn
Generous [adj]
Hào phóng
Grateful [adj]
Biết ơn
Independent [adj]
Độc lập
Introduce [v]
Giới thiệu
Loyal [adj]
Trung thành
Mood [n]
Tâm trạng
Neighbourhood [n]
Vùng lân cận
Ordinary [adj]
Bình thường
Private [adj]
Riêng tư
Recognise [v]
Nhận ra
Relation [n]
Người thân
Rent [n/v]
(Tiền) thuê nhà
Respect [n/v]
(Sự) tôn trọng
Single [adj]
Độc thân
Trust [n/v]
(Sự) tin tưởng
Bring up [phr v]
Nuôi nấng
Fall out (with) [phr v]
Cãi cọ, nghỉ chơi
Get on (with) [phr v]
Có quan hệ tốt (với)
Go out with
Trở thành bạn trai/gái với
Grow up [phr v]
Lớn lên
Let down [phr v]
Thất vọng
Look after [phr v]
Chăm sóc
Split up [phr v]
Kết thúc mối quan hệ
In common (with)
Có điểm chung
In contact (with)
Giữ liên lạc với
In love (with)
Đang yêu
On purpose
Cố ý
On your own
Một mình
Fond of [adj]
Thích
Kind to [adj]
Tốt bụng với
Proud of [adj]
Tự hào về
Admire sb for [v]
Ngưỡng mộ
Apologise (to sb) for [v]
Xin lỗi
Argue (with sb) about [v]
Tranh cãi
Care about [v]
Quan tâm