Unit 16 - 17 - 18

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/117

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

118 Terms

1
New cards

prossessive (adj)

sở hữu

2
New cards

aeroplane (n)

máy bay

<p>máy bay</p>
3
New cards

penicillin (n)

thuốc kháng sinh

<p>thuốc kháng sinh</p>
4
New cards

equipment (n)

thiết bị

<p>thiết bị</p>
5
New cards

describe (v)

miêu tả, mô tả

<p>miêu tả, mô tả</p>
6
New cards

cure (n)

phương thuốc

cách điều trị

<p>phương thuốc</p><p>cách điều trị</p>
7
New cards

blanket (n)

chăn, mền

<p>chăn, mền</p>
8
New cards

milkshake (n)

món sữa lắc

<p>món sữa lắc</p>
9
New cards

make a promise (phr)

hứa

<p>hứa</p>
10
New cards

comedy (n)

hài kịch

<p>hài kịch</p>
11
New cards

enormous (adj)

to lớn, khổng lồ

<p>to lớn, khổng lồ</p>
12
New cards

actuary (n)

chuyên viên thống kê

chuyên viên bảo hiểm

<p>chuyên viên thống kê</p><p>chuyên viên bảo hiểm</p>
13
New cards

insurance (n)

bảo hiểm

<p>bảo hiểm</p>
14
New cards

probable (adj)

có thể xảy ra

<p>có thể xảy ra</p>
15
New cards

reliable (adj)

chắc chắn, đáng tin

<p>chắc chắn, đáng tin</p>
16
New cards

determine (v)

quyết định (nhấn mạnh sự kiên quyết)

<p>quyết định (nhấn mạnh sự kiên quyết)</p>
17
New cards

disease (n)

bệnh tật

<p>bệnh tật</p>
18
New cards

relative clause

mệnh đề quan hệ

<p>mệnh đề quan hệ</p>
19
New cards

comma (n)

dấu phẩy

<p>dấu phẩy</p>
20
New cards

airline pilot

phi công hàng không

<p>phi công hàng không</p>
21
New cards

bone (n)

xương

<p>xương</p>
22
New cards

determiners

từ hạn định (mạo từ, tính từ sở hữu, lượng từ,...)

23
New cards

millions of lives

hàng triệu người

<p>hàng triệu người</p>
24
New cards

artificial (adj)

nhân tạo

<p>nhân tạo</p>
25
New cards

automatic (adj)

tự động

<p>tự động</p>
26
New cards

complicated (adj)

phức tạp

<p>phức tạp</p>
27
New cards

decrease (v, n)

giảm, sự giảm

<p>giảm, sự giảm</p>
28
New cards

digital (adj)

(thuộc) kĩ thuật số

<p>(thuộc) kĩ thuật số</p>
29
New cards

discover (v)

khám phá

<p>khám phá</p>
30
New cards

effect (n)

hiệu ứng, kết quả

<p>hiệu ứng, kết quả</p>
31
New cards

affect (v)

ảnh hưởng

<p>ảnh hưởng</p>
32
New cards

estimate (v)

ước tính

<p>ước tính</p>
33
New cards

exact (adj)

chính xác

<p>chính xác</p>
34
New cards

gadget (n)

thiết bị (điện tử nhỏ gọn)

<p>thiết bị (điện tử nhỏ gọn)</p>
35
New cards

hardware (n)

phần cứng

<p>phần cứng</p>
36
New cards

involve (v)

liên quan, xoay quanh

<p>liên quan, xoay quanh</p>
37
New cards

laboratory (n)

phòng thí nghiệm

<p>phòng thí nghiệm</p>
38
New cards

lack (v, n)

thiếu hụt, sự thiếu hụt

<p>thiếu hụt, sự thiếu hụt</p>
39
New cards

operate (v)

vận hành

<p>vận hành</p>
40
New cards

plastic (n)

nhựa, chất dẻo

<p>nhựa, chất dẻo</p>
41
New cards

plastic (adj)

dẻo dai

<p>dẻo dai</p>
42
New cards

research (v)

nghiên cứu

<p>nghiên cứu</p>
43
New cards

software (n)

phần mềm

<p>phần mềm</p>
44
New cards

sudden (adj)

đột ngột

<p>đột ngột</p>
45
New cards

technology (n)

công nghệ, kĩ thuật

<p>công nghệ, kĩ thuật</p>
46
New cards

unique (adj)

độc nhất vô nhị

<p>độc nhất vô nhị</p>
47
New cards

stereo (n)

âm thanh nổi

<p>âm thanh nổi</p>
48
New cards

deaf (adj)

điếc

<p>điếc</p>
49
New cards

drug (n)

thuốc

ma túy

<p>thuốc</p><p>ma túy</p>
50
New cards

malaria (n)

bệnh sốt rét

<p>bệnh sốt rét</p>
51
New cards

Greek (n)

tiếng Hy Lạp

<p>tiếng Hy Lạp</p>
52
New cards

jug (n)

cái bình (có tay cầm và vòi)

<p>cái bình (có tay cầm và vòi)</p>
53
New cards

fire brigade (n)

đội cứu hỏa

<p>đội cứu hỏa</p>
54
New cards

definitely (adv)

chắc chắn

<p>chắc chắn</p>
55
New cards

measure (v)

đo lường

<p>đo lường</p>
56
New cards

all the pieces to react

tất cả mọi thứ đều phản ứng

<p>tất cả mọi thứ đều phản ứng</p>
57
New cards

knock (v)

đập

gõ cửa

<p>đập</p><p>gõ cửa</p>
58
New cards

stick to ...

bám vào, tuân theo

giữ vững

<p>bám vào, tuân theo</p><p>giữ vững</p>
59
New cards

break down (phr)

hư hỏng (máy móc ngưng hoạt động)

60
New cards

come across (phr)

tìm thấy bất ngờ

61
New cards

find out (phr)

tìm ra, phát hiện ra

62
New cards

make up (phr)

bịa đặt

63
New cards

pull off (phr)

hư hỏng (do kéo mạnh)

tháo … ra

64
New cards

throw away (phr)

ném, vứt đi

65
New cards

turn off >< turn on (phr)

tắt >< bật (công tắc)

66
New cards

deal with (phr)

giải quyết vấn đề

giao thiệp với ai đó

67
New cards

a watch with hands = an analog watch

đồng hồ kim

<p>đồng hồ kim</p>
68
New cards

leather chairs

ghế bọc da

<p>ghế bọc da</p>
69
New cards

leather (adj)

(làm) bằng da

<p>(làm) bằng da</p>
70
New cards

window (n)

cửa sổ

<p>cửa sổ</p>
71
New cards

or

hoặc là

hay là

72
New cards

dying of

chết vì ...

73
New cards

a time machine

cỗ máy thời gian

74
New cards

handle (n)

tay cầm

chỗ để nắm

<p>tay cầm</p><p>chỗ để nắm</p>
75
New cards

tap (n)

vòi nước

tiếng gõ nhẹ

<p>vòi nước</p><p>tiếng gõ nhẹ</p>
76
New cards

almost (adv)

gần như

77
New cards

burn sth down (phr)

đốt cháy hoàn toàn (cái gì đó)

78
New cards

cable (n)

dây thừng

dây cáp (tín hiệu)

<p>dây thừng</p><p>dây cáp (tín hiệu)</p>
79
New cards

at last

cuối cùng thì

80
New cards

by chance

tình cờ

81
New cards

in my opinion

theo quan điểm của tôi

82
New cards

in the end

rốt cuộc thì ....

83
New cards

in the future

trong tương lai

84
New cards

out of order

hết hàng

hư hỏng

85
New cards

boil (v)

đun sôi

86
New cards

boiler (n)

cái nồi

87
New cards

boiling (adj)

sôi (nước sôi)

88
New cards

chemist (n)

nhà hóa học

89
New cards

chemical (n)

hóa chất

90
New cards

chemistry (n)

môn hóa học

91
New cards

conclude (v)

kết luận

92
New cards

conclusion (n)

sự kết luận, phần kết luận

93
New cards

examine (v)

kiểm tra, xem xét

94
New cards

exam(ination) (n)

kỳ thi

95
New cards

examiner (n)

giám thị

giám khảo

96
New cards

fascinate (v)

mê hoặc

97
New cards

fascination (n)

sự mê hoặc, quyến rũ

98
New cards

fascinating (adj)

hấp dẫn

99
New cards

historic (adj)

mang tính chất lịch sử (quan trọng)

100
New cards

historian (n)

nhà sử học