1/117
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
prossessive (adj)
sở hữu
aeroplane (n)
máy bay
penicillin (n)
thuốc kháng sinh
equipment (n)
thiết bị
describe (v)
miêu tả, mô tả
cure (n)
phương thuốc
cách điều trị
blanket (n)
chăn, mền
milkshake (n)
món sữa lắc
make a promise (phr)
hứa
comedy (n)
hài kịch
enormous (adj)
to lớn, khổng lồ
actuary (n)
chuyên viên thống kê
chuyên viên bảo hiểm
insurance (n)
bảo hiểm
probable (adj)
có thể xảy ra
reliable (adj)
chắc chắn, đáng tin
determine (v)
quyết định (nhấn mạnh sự kiên quyết)
disease (n)
bệnh tật
relative clause
mệnh đề quan hệ
comma (n)
dấu phẩy
airline pilot
phi công hàng không
bone (n)
xương
determiners
từ hạn định (mạo từ, tính từ sở hữu, lượng từ,...)
millions of lives
hàng triệu người
artificial (adj)
nhân tạo
automatic (adj)
tự động
complicated (adj)
phức tạp
decrease (v, n)
giảm, sự giảm
digital (adj)
(thuộc) kĩ thuật số
discover (v)
khám phá
effect (n)
hiệu ứng, kết quả
affect (v)
ảnh hưởng
estimate (v)
ước tính
exact (adj)
chính xác
gadget (n)
thiết bị (điện tử nhỏ gọn)
hardware (n)
phần cứng
involve (v)
liên quan, xoay quanh
laboratory (n)
phòng thí nghiệm
lack (v, n)
thiếu hụt, sự thiếu hụt
operate (v)
vận hành
plastic (n)
nhựa, chất dẻo
plastic (adj)
dẻo dai
research (v)
nghiên cứu
software (n)
phần mềm
sudden (adj)
đột ngột
technology (n)
công nghệ, kĩ thuật
unique (adj)
độc nhất vô nhị
stereo (n)
âm thanh nổi
deaf (adj)
điếc
drug (n)
thuốc
ma túy
malaria (n)
bệnh sốt rét
Greek (n)
tiếng Hy Lạp
jug (n)
cái bình (có tay cầm và vòi)
fire brigade (n)
đội cứu hỏa
definitely (adv)
chắc chắn
measure (v)
đo lường
all the pieces to react
tất cả mọi thứ đều phản ứng
knock (v)
đập
gõ cửa
stick to ...
bám vào, tuân theo
giữ vững
break down (phr)
hư hỏng (máy móc ngưng hoạt động)
come across (phr)
tìm thấy bất ngờ
find out (phr)
tìm ra, phát hiện ra
make up (phr)
bịa đặt
pull off (phr)
hư hỏng (do kéo mạnh)
tháo … ra
throw away (phr)
ném, vứt đi
turn off >< turn on (phr)
tắt >< bật (công tắc)
deal with (phr)
giải quyết vấn đề
giao thiệp với ai đó
a watch with hands = an analog watch
đồng hồ kim
leather chairs
ghế bọc da
leather (adj)
(làm) bằng da
window (n)
cửa sổ
or
hoặc là
hay là
dying of
chết vì ...
a time machine
cỗ máy thời gian
handle (n)
tay cầm
chỗ để nắm
tap (n)
vòi nước
tiếng gõ nhẹ
almost (adv)
gần như
burn sth down (phr)
đốt cháy hoàn toàn (cái gì đó)
cable (n)
dây thừng
dây cáp (tín hiệu)
at last
cuối cùng thì
by chance
tình cờ
in my opinion
theo quan điểm của tôi
in the end
rốt cuộc thì ....
in the future
trong tương lai
out of order
hết hàng
hư hỏng
boil (v)
đun sôi
boiler (n)
cái nồi
boiling (adj)
sôi (nước sôi)
chemist (n)
nhà hóa học
chemical (n)
hóa chất
chemistry (n)
môn hóa học
conclude (v)
kết luận
conclusion (n)
sự kết luận, phần kết luận
examine (v)
kiểm tra, xem xét
exam(ination) (n)
kỳ thi
examiner (n)
giám thị
giám khảo
fascinate (v)
mê hoặc
fascination (n)
sự mê hoặc, quyến rũ
fascinating (adj)
hấp dẫn
historic (adj)
mang tính chất lịch sử (quan trọng)
historian (n)
nhà sử học