day29

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/123

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

124 Terms

1
New cards

thrust

v đẩy mạnh

2
New cards

encode

v mã hóa

3
New cards

solicit

v trưng cầu, khẩn khoản, nài xin

4
New cards

object

v phản đối

5
New cards

conceivable

adj có thể hiểu được

6
New cards

lucidly

adv minh bạch, rõ ràng, sáng suốt

7
New cards

conciliation

n sự hòa giải, cuộc hòa giải

8
New cards

condemnation

n sự kết án

9
New cards

breakthrough

n sự đột phá, phá vỡ

10
New cards

evolve

v rút ra, suy ra, luận ra, tạo ra

11
New cards

evolve

v tiến triển, tiến hóa

12
New cards

revolve

v nghĩ đi nghĩ lại

13
New cards

revolve

v quay tròn (bánh xe, hành tinh)

14
New cards

devolve

v ủy thác, trút lên ai

15
New cards

contend

v cho rằng, thấy rằng

16
New cards

ambiguous

adj mơ hồ, khó hiểu, nhập nhằng

17
New cards

immunize

v làm mất hiệu lực, gây miễn dịch

18
New cards

endorse

v xác nhận

19
New cards

exploit

v khai thác

20
New cards

apprehend

v hiểu rõ, nhận biết

21
New cards

restate

v trình bày lại

22
New cards

glamorous

adj quyến rũ

23
New cards

withstand

v chịu đựng

24
New cards

uphold

v đề cao, khuyến khích

25
New cards

appraise

v đánh giá, thẩm định

26
New cards

induce

v xui khiến, xúi giục

27
New cards

incite

v kích động

28
New cards

sterile

adj sạch sẽ

29
New cards

amid

adv among = giữa

30
New cards

appeal

n sự kêu gọi, lời thỉnh cầu, khiếu nại

31
New cards

immense

adj mênh mông

32
New cards

immense

adj rất tốt, rất cừ

33
New cards

minutely

adv nhỏ, chi tiết

34
New cards

close range

cự li gần

35
New cards

ordinance

n sắc lệnh, pháp lệnh

36
New cards

synthesize

v tổng hợp

37
New cards

theorize

v tạo ra lý thuyết, nói 1 cách lý thuyết

38
New cards

mislead

v lừa dối

39
New cards

condemn

v lên án

40
New cards

minimize

v tối thiểu hóa

41
New cards

slump

n sự đình trệ, thời kì khủng hoảng

42
New cards

slump

v sụp xuống, ế ẩm, đình trệ

43
New cards

ration

n khẩu phần

44
New cards

rations

n lương thực, thực phẩm

45
New cards

ration

v hạn chế

46
New cards

divulge

v tiết lộ, để lộ ra

47
New cards

rebate

v hạ giá, giảm bớt

48
New cards

keep track of

theo dõi

49
New cards

conceal

v che dấu

50
New cards

convene

v triệu tập, hội họp

51
New cards

document

v đưa ra, cung cấp tài liệu

52
New cards

faculty

n khả năng, tài năng, năng lực

53
New cards

faculty

n giáo sư giảng dạy

54
New cards

fascinate

v mê hoặc

55
New cards

signify

v biểu thị, biểu hiện

56
New cards

dictate

v nuôi dưỡng

57
New cards

fruitful

adj có lợi, màu mỡ

58
New cards

advisable

adj thích hợp

59
New cards

stern

adj nghiêm nghị, lạnh lùng, cứng rắn

60
New cards

assertion

n sự khẳng định, xác nhận

61
New cards

obstacle

n chướng ngại, trở ngại

62
New cards

oath

n lời thề, lời tuyên thệ

63
New cards

sustain

v chống đỡ, chống cự

64
New cards

rational

adj có chừng mực

65
New cards

rational

adj có lí trí, có lí lẽ

66
New cards

set about

bắt đầu

67
New cards

keep out of

giữ ra khỏi tầm với

68
New cards

default

v vỡ nợ, không trả đúng hạn

69
New cards

derive from smt

nhận được từ cái gì

70
New cards

dissemble

v che dấu, giấu diếm, giả vờ, làm ngơ

71
New cards

condense

v cô đọng

72
New cards

subject

v khuất phục, chinh phục

73
New cards

refer

v quy vào

74
New cards

susceptible

adj nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng

75
New cards

brief on

tóm tắt ngắn gọn

76
New cards

corruption

n sự tham nhũng

77
New cards

rebate

v giảm giá = discount

78
New cards

complacent

adj tự mãn, thỏa mãn, bằng lòng

79
New cards

delinquent

adj có tội, tội lỗi, chểnh mảng

80
New cards

delinquency

n tội lỗi, sự phạm tội = default

81
New cards

delinquent taxes

thuế nộp quá hạn

82
New cards

allotment

n sự phân công = allocation

83
New cards

allotment

n sự chia phần = ration

84
New cards

allotment

n phần được chia

85
New cards

straightforward

adj đơn giản, thẳng thắn

86
New cards

intimidation

n sự đe dọa

87
New cards

durable

adj lâu dài, bền vững

88
New cards

binding

adj ràng buộc

89
New cards

facilitate

v tạo điều kiện, tiến hành

90
New cards

clearance

n sự thông qua, giải quyết

91
New cards

hinder

v cản trở

92
New cards

readily

adv một cách dễ dàng, sẵn có

93
New cards

clientele

n những khách hàng = clients

94
New cards

successive

adj liên tiếp

95
New cards

element

n phần tử

96
New cards

instrument

n thiết bị

97
New cards

advocate

v ủng hộ

98
New cards

endorse

v tán thành

99
New cards

stipulate

v chỉ rõ, quy định, đặt điều kiện

100
New cards

accord with

v phù hợp, làm cho hòa hợp