1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
urbanisation
Sự đô thị hoá
Traffic jam
Tắc đường
Resident
Cư dân
High-rise
Cao tầng
Go up
Tăng lên
Comfortable
Thoải mái
Crowded
Đông đúc
Convenient
Tiện lợi
Rush hour
Giờ cao điểm
Facility
Cơ sở
Rice field
Cánh đồng lúa
Expensive
Đắt
Unemployment
Thất nghiệp
Crime
Tội phạm
Afford
Đủ khả năng
Invest
Đầu tư
Rural
Thuộc về nông thôn
Improve
Cải thiện
Infrastructure
Cơ sở hạ tầng
Authority
Chính quyền
Expand
Mở rộng
Shortage
Thiếu hụt
Farmland
Đất nông nghiệp
Housing
Nhà ở
Public transport
Phương tiện giao thông công cộng
Traditional
Truyền thống
Seek
Tìm kiếm
Decision
Quyết định