topik recipe

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/1406

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

1407 Terms

1
New cards

돌발

(n) sự đột phát

2
New cards

관중

(n) khán giả, người xem

3
New cards

움직임

(n) sự dịch chuyển, sự thay đổi, sự chuyển biến

4
New cards

대비하다

(v) đối phó, phòng bị

5
New cards

이동시키다

(v) làm cho di chuyển, làm cho di dời

6
New cards

열성

(n) sự nhiệt tình, sự cuồng nhiệt

7
New cards

인하다

(v) do, bởi, tại

8
New cards

다행히

(phó từ) may thay, may mà

9
New cards

수칙

(n) quy định

10
New cards

대치

(n) sự thay thế

11
New cards

차다

(v) đầy, tràn đầy

12
New cards

실내

(n) trong phòng, trong nhà, có mái che

13
New cards

아래

(n) dưới, bên dưới, cấp dưới

14
New cards

목공예

(n) đồ gỗ mỹ nghệ

15
New cards

굉장하다

(adj) hùng vĩ, nguy nga, rất tuyệt, rất lộng lẫy

16
New cards

매력

(n) sức hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự thu hút

17
New cards

갖추다

(v) có, trang bị

18
New cards

고립

(n) sự cô lập

19
New cards

성질

(n) tính cách, tính tình, tính chất

20
New cards

색상

(n) màu sắc

21
New cards

훌륭하다

(adj) xuất sắc

22
New cards

쓸모

(n) công dụng, giá trị, tác dụng

23
New cards

계승하다

(v) kế thừa, thừa hưởng, thừa kế, kế vị

24
New cards

목재

(n) nguyên liệu bằng gỗ

25
New cards

예술품

(n) tác phẩm nghệ thuật

26
New cards

아마

(phó từ) có lẽ

27
New cards

나아가다

(v) tiến lên phía trước, đi lên phía trước

28
New cards

뛰어나다

(adj) nổi trội, nổi bật

29
New cards

연출하다

(v) chỉ đạo sản xuất, đạo diễn, tạo ra, làm ra

30
New cards

자연미

(n) vẻ đẹp tự nhiên

31
New cards

강조하다

(v) khẳng định, nhấn mạnh

32
New cards

나뭇결

(n) thớ gỗ, vân gỗ

33
New cards

작가

(n) tác giả

34
New cards

기법

(n) kỹ thuật, kỹ xảo

35
New cards

방향

(n) phương hướng

36
New cards

선조

(n) tổ tiên

37
New cards

한옥

(n) Hanok, nhà kiểu truyền thống Hàn Quốc

38
New cards

개량하다

(v) cải thiện

39
New cards

통풍

(n) sự thông gió

40
New cards

습도

(n) độ ẩm

41
New cards

변형되다

(v) bị biến dạng, trở nên biến đổi

42
New cards

철강

(n) thép

43
New cards

발전적

có tính phát triển

44
New cards

약하다

(adj) yếu, yếu ớt

45
New cards

미래형

(n) dạng tương lai

46
New cards

보완하다

(v) bổ sung, khắc phục

47
New cards

토론

(n) sự thảo luận

48
New cards

짓다

(v) xây, làm nhà.

49
New cards

토론방

(n) phòng thảo luận

50
New cards

과제

(n) bài toán

51
New cards

(n) nhóm

52
New cards

팀별 과제

bài tập theo nhóm

53
New cards

창고

(n) kho, nhà kho

54
New cards

환기

(n) sự thông gió, sự thông khí

55
New cards

설치하다

(v) thiết lập, lắp đặt

56
New cards

부족하다

(adj) thiếu, thiếu hụt, thiếu thốn

57
New cards

낫다

(adj) hơn, khá hơn, tốt hơn

58
New cards

이른

sớm

59
New cards

생산량

(n) sản lượng

60
New cards

cảm giác

61
New cards

예상하지 못했다

không ngờ

62
New cards

이만하다

(adj) bằng này, cỡ này

63
New cards

서너

ba bốn

64
New cards

이상

(n) trở lên

65
New cards

실패

(n) sự thất bại

66
New cards

(n) gấp nhiều lần, lần

67
New cards

한참

(n) một lúc lâu, một thời gian lâu

68
New cards

전하다

(v) truyền lại, lưu truyền

69
New cards

놀이터

(n) sân chơi, khu vui chơi

70
New cards

상상력

(n) sức tưởng tượng, trí tưởng tượng

71
New cards

철저히

(phó từ) một cách triệt để, một cách trọn vẹn

72
New cards

통나무

(n) gỗ chưa xẻ

73
New cards

모래밭

(n) bãi cát, ruộng cát

74
New cards

언덕

(n) đồi, nơi nương tựa, nơi đặt niềm tin, chỗ dựa

75
New cards

안정

(n) sự ổn định

76
New cards

약품

(n) dược phẩm

77
New cards

편안하다

(adj) bình an, thanh thản

78
New cards

관심을 가지다

quan tâm

79
New cards

간호

(n) việc điều dưỡng, việc chăm sóc bệnh nhân

80
New cards

친절하다

(adj) tử tế, niềm nở

81
New cards

스스로

(phó từ) tự mình, tự thân

82
New cards

천장

(n) trần nhà

83
New cards

마음

(n) tinh thần, tấm lòng, tâm trạng

84
New cards

신경을 쓰다

quan tâm, chú ý

85
New cards

실시하다

(v) thực thi

86
New cards

재미나다

(v) thú vị, hứng thú

87
New cards

더욱

(phó từ) hơn nữa, càng

88
New cards

확대되다

(v) được mở rộng, được kích to, được phóng lớn

89
New cards

옛날이야기

(n) truyện cổ tích

90
New cards

일자리

(n) chỗ làm, việc làm, nghề nghiệp

91
New cards

차이

(n) sư khác biệt; độ chênh lệch

92
New cards

이루어지다

(v) được thực hiện, đạt được

93
New cards

안타깝다

(adj) tiếc nuối, đáng tiếc, tiếc rẻ

94
New cards

사업

(n) việc làm ăn kinh doanh, công tác, dự án

95
New cards

일일

(phó từ) ngày ngày

96
New cards

정책

(n) chính sách

97
New cards

어르신

(n) người lớn, người cao tuổi

98
New cards

호응

(n) sự đáp lại, sự hưởng ứng

99
New cards

유치원

(n) trường mẫu giáo

100
New cards

인기를 끌다

thu hút sự yêu thích