1/105
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ancient (adj)
cổ xưa
checked (adj)
kẻ ca rô
cotton (n)
bông
create (v)
tạo ra
fix (v)
sửa chữa
fold (v)
gấp
gallery (n)
phòng trưng bày
improvement (n)
sự cải thiện
loose (adj)
adj.
rộng lùng thùng, lùng nhùng (quần áo)
maintain (v)
duy trì
match (v)
phù hợp
material (n)
chất liệu
notice (v)
chú ý
notice (n)
thông báo
pattern (n)
(n) mẫu, khuôn mẫu
pile (n)
chất đống
practical (adj)
thực tế
rough (adj)
thô, gồ ghề, lởm chởm
shape (n)
hình dạng
silk (n)
lụa
sleeve (n)
tay áo
smooth (adj)
adj. /smu:ð/ nhẵn, trơn, mượt mà
stretch (v)
v. /strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
striped (adj)
adj. /straipt/ có sọc, có vằn
style (n)
phong cách
suit (v)
thích hợp
suit (n)
Bộ com lê
suitable (adj)
phù hợp
tear (v)
xé
tear (n)
nước mắt
tight (adj)
(adj., adv) kín, chặt, chật
tool (n)
công cụ
cut off
ngừng cung cấp, cắt đứt
do up
(button/zip up)
kéo khóa, đóng cúc
fill up
làm đầy
have on
mặc
leave out
bỏ quên, bỏ sót
put on
mặc vào
take off
cất cánh, cởi ra
try on
thử quần áo
at the back (of)
phía sau
at the end (of)
vào cuối
in fashion
thời trang
in front of
phía trước
in the corner of
ở góc
out of fashion/style
lỗi thời
art (n)
nghệ thuật
artist (n)
nghệ sĩ
artistic (adj)
(adj) thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật
break (v)
phá vỡ
breakable (adj)
có thể phá vỡ, dễ vỡ
unbreakable (adj)
ko thể phá vỡ
compose (v)
(v) soạn, sáng tác
composition (n)
thành phần cấu tạo, tác phẩm
composer
nhà soạn nhạc
exhibit (v)
triển lãm
exhibition (n)
cuộc triển lãm
free (adj)
adj., v., adv. /fri:/ miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do
freedom (n)
sự tự do
handful
(n) một nhúm
handle (v)
xử lý, giải quyết
handle (n)
v., n. /'hændl/ cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai
imagine (v)
tưởng tượng
imagination (n)
trí tưởng tượng
imaginative (adj)
giàu trí tưởng tượng
intelligent (adj)
adj. /in,teli'dЗen∫зl/ thông minh, sáng trí
intelligence (n)
sự hiểu biết, trí thông minh
perfect (adj)
hoàn hảo
perfection (n)
sự hoàn hảo
imperfect (adj)
(adj)chưa hoàn hảo, có sai phạm
prepare (v)
chuẩn bị
preparation (n)
sự chuẩn bị
amazed at/by
ngạc nhiên
disappointed with
thất vọng
familiar with
quen thuộc với
involved in
liên quan đến, tham gia vào
similar to
tương tự với
change sth (from sth) into
biến đổi cái gì thành cái gì
describe sth as
miêu tả cái gì
explain sth to
giải thích điều gì cho ai đó
remind sb of
nhắc nhở ai về việc gì
remove from
di rời, di chuyển cái gì đi
an influence on
ảnh hưởng lên
a picture of
bức tranh về
old fashioned
a. lỗi thời
fashionable
a. trời trang, hợp thời
sculpture
n. tương điêu khắc
bucket
n. cái xô
persuade sb to do sth
thuyết phục ai đó làm gì
be made of/from
Làm từ
wood→ paper
silk→ shirt
bride
n. cô dâu
groom
n. chú rể
in half
thành nửa
sort of
= a kind of
put up
v.phr. dán, dựng (notice, tent)
carpet
n. tấm thảm
be built of
= be made of
stone
n. đá xây dựng
tablecloth
n. khăn bàn