1/302
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
distinct adj
riêng biệt
identity n
nhân dạng
sự đồng nhất
image n
hình ảnh
obey v
tuân theo
assimilate v
tiêu hóa
hòa nhập, đồng hóa
tiếp thu
high-cost adj
=expensive
distinguished adj
ưu tú, lỗi lạc
cost-effective adj
mang lại lợi nhuận
standard n
tiêu chuẩn
though-provoking adj
đáng để suy nghĩ
depletion n
sự cạn kiệt
categorise v
phân loại
vulnerable adj
dễ bị tổn thương, dễ bị tấn công
estimate v
ước lượng
biology n
sinh học
biography n
tiểu sử
biographic adj
thuộc tiểu sử
biological adj
thuộc sinh học
philosopher n
nhà triết học
evolution n
sự phát triển, sự tiến hóa
grasp v
nắm chặt lấy
chộp lấy cơ hội
nắm được vấn đề
mobilize v
huy động
spirit n
linh hồn
tâm hồn
tinh thần
virtue n
đức tính tốt
cultivate v
trồng trọt
cải thiện
morality n
đạo đức
resistance n
kháng cự
chống cự
cuộc kháng chiến
civil adj
dân quyền
dân sự
nội chiến
recipe n
công thức nấu ăn
spread v
trải ra
truyền đi
obstacle n
sự trở ngại
chướng ngại vật
scavenger n
động vật ăn xác thối
người bới rác
campaign n v
chiến dịch, cuộc vận động
đứng đầu, lãnh đạo cuộc chiến dịch,cuộc vận động
sustainable adj
bền vững
lantern n
đèn lồng
decompose v
mục rữa, thối nát
phân hủy, phân ly
relevant adj
có liên quan
draft n
bản phác thảo
hối phiếu
chronological adj
theo một trình tự
significant adj
có ý nghĩa, đầy ý nghĩa
auditorium n
thính phòng
strive v
phấn đấu
đấu tranh
anecdote n
chuyện vặt
curfew n
lệnh giới nghiêm
demonstrate v
chứng minh, giải thích
chứng tỏ
thể hiện
engage v
tuyển dụng
thu hút
ăn khớp
giao chiến
diverse adj
đa dạng
diversify v
đa dạng hóa
diversity n
tính đa dạng
threaten v
đe dọa
beautify v
làm đẹp
beauty n
vẻ đẹp
beautiful adj
đẹp
well-informed adj
hiểu biết rộng
prey n
nạn nhân
con mồi
immobilize v
làm bất động
amphibious adj
lưỡng cư
phương tiện vừa đi đc trên và trên cạn
domesticate v
thuần hóa
absorb v
hấp thu
thu hút
portable adj
di động
desalinate v
khử muối
desalination n
sự khử muối
large-scale adj
quy mô lớn
process n v
quá trình, quy trình
xử lý, gia công
glazing n
the glass used for window
analysis n
sự phân tích
bản phân tích
scarcity n
sự khan hiếm
demand v
yêu cầu
đòi hỏi
exceed v
phóng đại
vượt quá
intensive adj
cao độ
chuyên sâu
diesel n
đầu đi e zen
profession n
nghề nghiệp
professional adj
chuyên nghiệp
chuyên môn
culinary adj
thuộc việc bếp núc
interactive adj
tương tác
platform n
bục, sân ga
nền tảng
giày đế bệt
crucial adj
extremely important
resilience n
tính đàn hồi
khả năng phục hồi về thể chất, tinh thần
urban adj
đô thị
urbanization n
đô thị hóa
patio n
hiên
mansion n
biệt thự
sensor n
cái cảm biến
avid adj
khao khát
thèm khát
vibrate v
rung lắc
rung lên
empower v
trao quyền
pace n
bước đi
foster v
nuôi dưỡng
nhận nuôi
simulation n
sự mô phỏng
sự giả vờ
enhance v
làm tăng
đề cao
fulfilment n
sự hoàn thành
sự đáp ứng
ensure v
đảm bảo
strain n v
sự căng thẳng
căng cơ
dòng dỏi, chủng, giống, khuynh hướng
lọc
infrastructure n
cơ sở hạ tầng
congestion n
sự ùn tắc, tắc nghẽn
concern n v
sự lo lắng, mối quan tâm
doanh nghiệp
liên quan
disparity=inequality n
sự chênh lệch
su k = nhau
comprehensive adj
toàn diện, sáng ý
invest v
đầu tư