vocab

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/302

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

303 Terms

1
New cards

distinct adj

riêng biệt

2
New cards

identity n

nhân dạng

sự đồng nhất

3
New cards

image n

hình ảnh

4
New cards

obey v

tuân theo

5
New cards

assimilate v

tiêu hóa

hòa nhập, đồng hóa

tiếp thu

6
New cards

high-cost adj

=expensive

7
New cards

distinguished adj

ưu tú, lỗi lạc

8
New cards

cost-effective adj

mang lại lợi nhuận

9
New cards

standard n

tiêu chuẩn

10
New cards

though-provoking adj

đáng để suy nghĩ

11
New cards

depletion n

sự cạn kiệt

12
New cards

categorise v

phân loại

13
New cards

vulnerable adj

dễ bị tổn thương, dễ bị tấn công

14
New cards

estimate v

ước lượng

15
New cards

biology n

sinh học

16
New cards

biography n

tiểu sử

17
New cards

biographic adj

thuộc tiểu sử

18
New cards

biological adj

thuộc sinh học

19
New cards

philosopher n

nhà triết học

20
New cards

evolution n

sự phát triển, sự tiến hóa

21
New cards

grasp v

nắm chặt lấy

chộp lấy cơ hội

nắm được vấn đề

22
New cards

mobilize v

huy động

23
New cards

spirit n

linh hồn

tâm hồn

tinh thần

24
New cards

virtue n

đức tính tốt

25
New cards

cultivate v

trồng trọt

cải thiện

26
New cards

morality n

đạo đức

27
New cards

resistance n

kháng cự

chống cự

cuộc kháng chiến

28
New cards

civil adj

dân quyền

dân sự

nội chiến

29
New cards

recipe n

công thức nấu ăn

30
New cards

spread v

trải ra

truyền đi

31
New cards

obstacle n

sự trở ngại

chướng ngại vật

32
New cards

scavenger n

động vật ăn xác thối

người bới rác

33
New cards

campaign n v

chiến dịch, cuộc vận động

đứng đầu, lãnh đạo cuộc chiến dịch,cuộc vận động

34
New cards

sustainable adj

bền vững

35
New cards

lantern n

đèn lồng

36
New cards

decompose v

mục rữa, thối nát

phân hủy, phân ly

37
New cards

relevant adj

có liên quan

38
New cards

draft n

bản phác thảo

hối phiếu

39
New cards

chronological adj

theo một trình tự

40
New cards

significant adj

có ý nghĩa, đầy ý nghĩa

41
New cards

auditorium n

thính phòng

42
New cards

strive v

phấn đấu

đấu tranh

43
New cards

anecdote n

chuyện vặt

44
New cards

curfew n

lệnh giới nghiêm

45
New cards

demonstrate v

chứng minh, giải thích

chứng tỏ

thể hiện

46
New cards

engage v

tuyển dụng

thu hút

ăn khớp

giao chiến

47
New cards

diverse adj

đa dạng

48
New cards

diversify v

đa dạng hóa

49
New cards

diversity n

tính đa dạng

50
New cards

threaten v

đe dọa

51
New cards

beautify v

làm đẹp

52
New cards

beauty n

vẻ đẹp

53
New cards

beautiful adj

đẹp

54
New cards

well-informed adj

hiểu biết rộng

55
New cards

prey n

nạn nhân

con mồi

56
New cards

immobilize v

làm bất động

57
New cards

amphibious adj

lưỡng cư

phương tiện vừa đi đc trên và trên cạn

58
New cards

domesticate v

thuần hóa

59
New cards

absorb v

hấp thu

thu hút

60
New cards

portable adj

di động

61
New cards

desalinate v

khử muối

62
New cards

desalination n

sự khử muối

63
New cards

large-scale adj

quy mô lớn

64
New cards

process n v

quá trình, quy trình

xử lý, gia công

65
New cards

glazing n

the glass used for window

66
New cards

analysis n

sự phân tích

bản phân tích

67
New cards

scarcity n

sự khan hiếm

68
New cards

demand v

yêu cầu

đòi hỏi

69
New cards

exceed v

phóng đại

vượt quá

70
New cards

intensive adj

cao độ

chuyên sâu

71
New cards

diesel n

đầu đi e zen

72
New cards

profession n

nghề nghiệp

73
New cards

professional adj

chuyên nghiệp

chuyên môn

74
New cards

culinary adj

thuộc việc bếp núc

75
New cards

interactive adj

tương tác

76
New cards

platform n

bục, sân ga

nền tảng

giày đế bệt

77
New cards

crucial adj

extremely important

78
New cards

resilience n

tính đàn hồi

khả năng phục hồi về thể chất, tinh thần

79
New cards

urban adj

đô thị

80
New cards

urbanization n

đô thị hóa

81
New cards

patio n

hiên

82
New cards

mansion n

biệt thự

83
New cards

sensor n

cái cảm biến

84
New cards

avid adj

khao khát

thèm khát

85
New cards

vibrate v

rung lắc

rung lên

86
New cards

empower v

trao quyền

87
New cards

pace n

bước đi

88
New cards

foster v

nuôi dưỡng

nhận nuôi

89
New cards

simulation n

sự mô phỏng

sự giả vờ

90
New cards

enhance v

làm tăng

đề cao

91
New cards

fulfilment n

sự hoàn thành

sự đáp ứng

92
New cards

ensure v

đảm bảo

93
New cards

strain n v

sự căng thẳng

căng cơ

dòng dỏi, chủng, giống, khuynh hướng

lọc

94
New cards

infrastructure n

cơ sở hạ tầng

95
New cards

congestion n

sự ùn tắc, tắc nghẽn

96
New cards

concern n v

sự lo lắng, mối quan tâm

doanh nghiệp

liên quan

97
New cards

disparity=inequality n

sự chênh lệch

su k = nhau

98
New cards

comprehensive adj

toàn diện, sáng ý

99
New cards

invest v

đầu tư

100
New cards