1/62
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
environment
môi trường
fuel
nhiên liệu
fossil fuel
nhiên liệu hóa thạch
coal
than đá
oil
dầu mỏ
natural gas
khí đốt
source of energy
nguồn năng lượng
electricity
điện
produce
sản xuất
transport
sự vận chuyển
global warming
nóng lên toàn cầu
climate change
biến đổi khí hậu
storm
bão
flood
ngập lụt
reduce energy consumption
giảm tiêu thụ năng
public transport
giao thông công cộng
personal vehicle
phương tiện cá nhân
energy-efficient equipment
thiết bị tiết kiệm năng lượng
a piece of equipment
một thiết bị
waste
rác thải
the transport industry
ngành công nghiệp vận tải
vehicle
phương tiện
petrol
xăng
gasoline
dầu lửa
petroleum
xăng
run on petrol
chạy bằng xăng
traffic emissions
khí thải
traffic fumes
khí thải
air pollution
ô nhiễm không khí
greenhouse effect
hiệu ứng nhà kính
rubbish
rác
garbage
rác (từ bếp)
trash
rác (giấy khô…)
throw away
vứt (rác…)
metal
kim loại
plastic
nhựa
tin
vỏ hộp
Wildfire
Cháy rừng
Conservation
Bảo tồn
Renewable energy
Năng lượng tái tạo
Endangered species
Các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng
Sustainability
Sự bền vững (các hành động không gây hại đến môi trường)
Industrial waste
Rác thải công nghiệp
Nuclear power
Năng lượng hạt nhân
Environmental issue
Vấn đề môi trường
Leopard
báo hoa mai
Cheetah
báo săn
Creature
sinh vật
Giraffe
hươu cao cổ
Breed
giống/ loài
Kangaroo
kang-ga-ru/ chuột túi
Wallaby
chuột túi
Endangered
có nguy cơ tuyệt chủng
Donkey
con lừa
Conservationist (n)
nhà bảo tồn
Sustainable (adj)
mang tính bền vững
Breeding (n)
sự chăn nuôi, gây giống
Breed (v)
sinh sản
Endanger (v)
đe dọa
Endangered species
loài có nguy cơ tuyệt chủng
nature/ environmental conservation
bảo tồn thiên nhiên/môi trường
Sustainable energy
năng lượng bền vững
Environmental issues arise
các vấn đề môi trường phát sinh