1/19
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Enseigner qqch à qqn
dạy cái gì cho ai
Enseigner à qqn de faire qqc
dạy ai làm gì
se protéger
tự bảo vệ bản thân
la sécurité numérique
an ninh số
la désinformation
thông tin sai lệch
Sensibiliser qqn à qqc/ à faire qqc
nâng cao nhận thức của ai về cái gì
le harcèlement
quấy rối
les cyberattaques
tấn công mạng
mettre qqn en danger
đặt ai vào nguy hiểm
face à
đối mặt, trước
la crise sanitaire
sự khủng hoảng sức khỏe
rumeur
tin đồn
circuler
tuần hoàn, lưu truyền
la panique
sự hoảng loạn
l’esprit critique
tư duy phản biện
une sensibilisation aux conséquences de leurs actes en ligne est essentielle
nhận thức về hậu quả của hành động trực tuyến của họ là điều cần thiết
un simple commentaire inapproprié
một bình luận đơn giản không phù hợp
la réputation
danh tiếng
les opportunités professionnelles futures
cơ hội nghề nghiệp trong tương lai
les personnalités publiques
người của công chúng