1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
talkative
nói nhiều
eccentric
lập dị, khác người (không tiêu cực, đôi khi còn thú vị)
cheerful
vui vẻ, lạc quan
indecisive
thiếu quyết đoán
clumsy
vụng về
apprehensive
lo lắng, bồn chồn (nhẹ nhàng hơn anxious)
anxious
lo lắng tiêu cực
assertive
quả quyết, tự tin nói ra ý kiến của mình
charming
Duyên dáng, thu hút, lôi cuốn, khiến người khác yêu thích vì cách cư xử, ngoại hình, tính cách, hoặc bầu không khí đặc biệt.
cynical
Hoài nghi, yếm thế, cho rằng người khác chỉ hành động vì lợi ích cá nhân chứ không thực sự tốt đẹp.
📌 không tin vào lòng tốt, sự chân thành, hoặc các giá trị đạo đức lý tưởng.
egostistical
→ Tự cao tự đại, quá coi trọng bản thân, hay nghĩ mình giỏi nhất và xem thường người khác.
📌 Từ này mang sắc thái chê bai, khác với “confident” hay “assertive” (tự tin lành mạnh, tích cực).
sensible
Having or showing good judgment; practical and reasonable, rather than emotional or silly.
A…person makes decisions based on logic, facts, and understanding of what is best in a given situation.
gullible
Easily tricked or deceived because you are too willing to believe what people say.
well-liked
Liked and admired by many people because of someone’s personality, attitude, or behavior.
A…person is someone who is friendly, respectful, and easy to get along with.
tactful
Careful not to say or do anything that might upset or embarrass other people.
self-conscious
nervous or uncomfortable because you are worried about what people think about you or your actions
A self-conscious person often feels shy, awkward, or insecure in social situations.