1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
concrete
adj., n.bằng bê tông; bê tông
steel
n. thép, ngành thép
cement
n. xi măng
extent
n. v quy mô, phạm vi
scale
(N)quy mô, phạm vi, tỉ lệ
stuff
n. chất liệu, chất
component
(adj) hợp thành, cấu thành (n) thành phần
compulsory=mandatory
(Adj)bắt buộc
temporary
adj. tạm thời, nhất thời
reinforce
(v) tăng cường, củng cố