sắp tới đích rồi 27/6

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/52

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

53 Terms

1
New cards
balanced diet
chế độ ăn cân bằng
2
New cards
carbohydrate / carb
tinh bột / chất bột đường
3
New cards
cereal
ngũ cốc
4
New cards
dairy
sản phẩm từ sữa
5
New cards
delicious
ngon
6
New cards
diet
chế độ ăn uống
7
New cards
diet plan
kế hoạch ăn kiêng
8
New cards
disease
bệnh tật
9
New cards

fitness

thể hình / sức khỏe thể chất

sự sung sức, sự vừa vặn

10
New cards
heal
chữa lành
11
New cards
health
sức khỏe
12
New cards
healthy
khỏe mạnh
13
New cards
unhealthy
không lành mạnh
14
New cards
injury
chấn thương
15
New cards
injure
làm bị thương
16
New cards
injured
bị thương
17
New cards
injurious
gây hại
18
New cards
instant noodles
mì ăn liền
19
New cards
life expectancy
tuổi thọ
20
New cards
limit
giới hạn
21
New cards
mineral
khoáng chất
22
New cards
nut
hạt (như hạt óc chó, hạt điều...)
23
New cards
option
sự lựa chọn
24
New cards
processed foods
thực phẩm chế biến sẵn
25
New cards
seed
hạt giống
26
New cards
stressed
căng thẳng
27
New cards
28
New cards
#ERROR!
29
New cards
reputation
danh tiếng
30
New cards
sculpture
điêu khắc
31
New cards
a wide- ranging collection
một bộ sưu tập với phạm vi rộng
32
New cards
emerging
đang nổi lên
33
New cards
merits
những điểm tốt, những phẩm chất tốt
34
New cards
movement
phong trào
35
New cards
ability to do sth
khả năng làm gì đó
36
New cards
avoid sth / doing sth
tránh cái gì / tránh làm gì đó
37
New cards
be bad for sb / sth be good for sb / sth
có hại cho ai / cái gì có lợi cho ai / cái gì
38
New cards
be careful of / with / about sth
cẩn thận với cái gì / khi làm gì đó
39
New cards

be full of sth

đầy cái gì đó
40
New cards
be rich in sth
giàu / dồi dào cái gì đó
41
New cards
be used to do sth = be used for doing sth
được dùng để làm gì = được dùng cho việc gì
42
New cards
check out
kiểm tra, xem thử
43
New cards
chill out
thư giãn
44
New cards
instead of sth / doing sth
thay vì cái gì / thay vì làm gì
45
New cards
let sb do sth
để ai đó làm gì
46
New cards
look for
tìm kiếm
47
New cards
lose weight gain / put on weight
giảm cân tăng cân
48
New cards

lower one’s risk of sth

giảm nguy cơ bị cái gì đó
49
New cards
protect sb from sth / doing sth
bảo vệ ai đó khỏi cái gì / khỏi việc gì
50
New cards
sb need to do sth sth need doing / to be done
ai đó cần làm gì cái gì cần được làm
51
New cards
stay away from
tránh xa
52
New cards
tend to do sth
có xu hướng làm gì đó
53
New cards
try to do sth try doing sth
cố gắng làm gì thử làm gì đó