Thẻ ghi nhớ: BÀI 37 SÁCH MỚI EPS/기계 가공/ GIA CÔNG MÁY MÓC(Chuyên ngành sản xuất chế tạo) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/107

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

108 Terms

1
New cards

기계

máy móc

<p>máy móc</p>
2
New cards

작동

tác động

<p>tác động</p>
3
New cards

작동하다

tác động, khởi động

<p>tác động, khởi động</p>
4
New cards

멈추다

dừng lại

<p>dừng lại</p>
5
New cards

전원을 끄다

tắt nguồn điện

<p>tắt nguồn điện</p>
6
New cards

스위치를 올리다

bật công tắc

7
New cards

스위치를 내리다

Gạc công tắc xuống

<p>Gạc công tắc xuống</p>
8
New cards

레버를 당기다

kéo cần gạt

<p>kéo cần gạt</p>
9
New cards

레버를 밀다

Đẩy cần gạt

<p>Đẩy cần gạt</p>
10
New cards

부품을 장착하다/끼우다

Gắng nhau phụ tùng/ đeo phụ tùng

11
New cards

부품을 해체하다/빼다

Tháo rời phụ tùng/ Lấy ra

12
New cards

버튼을 누르다

ấn nút

<p>ấn nút</p>
13
New cards

핸들을 돌리다

xoay vô lăng

<p>xoay vô lăng</p>
14
New cards

trái

<p>trái</p>
15
New cards

phải

<p>phải</p>
16
New cards

giải thưởng, Bên trên

<p>giải thưởng, Bên trên</p>
17
New cards

HÀ, HẠ

<p>HÀ, HẠ</p>
18
New cards

회전

vòng quay

<p>vòng quay</p>
19
New cards

우선

Ưu tiên, trước tiên

<p>Ưu tiên, trước tiên</p>
20
New cards

이물질

chất bẩn

<p>chất bẩn</p>
21
New cards

제대로

một cách đúng đắn, đúng theo ý mình, còn nguyên vẹn

<p>một cách đúng đắn, đúng theo ý mình, còn nguyên vẹn</p>
22
New cards

아무리

một cách đúng đắn, đúng theo ý mình, còn nguyên vẹn

<p>một cách đúng đắn, đúng theo ý mình, còn nguyên vẹn</p>
23
New cards

환풍기

quạt thông gió

<p>quạt thông gió</p>
24
New cards

밀리다

dồn, tích luỹ, quá hạn

<p>dồn, tích luỹ, quá hạn</p>
25
New cards

끼다

đeo, chật

<p>đeo, chật</p>
26
New cards

점검하다

kiểm tra, kiểm điểm

<p>kiểm tra, kiểm điểm</p>
27
New cards

기구

Dụng cụ

<p>Dụng cụ</p>
28
New cards

용도

dụng đồ - mục đích sử dụng

<p>dụng đồ - mục đích sử dụng</p>
29
New cards

도면

bản vẽ, bản thiết kế

<p>bản vẽ, bản thiết kế</p>
30
New cards

con chip

<p>con chip</p>
31
New cards

con cừu, Số lượng

<p>con cừu, Số lượng</p>
32
New cards

도려내다

gọt bỏ, cắt bỏ

<p>gọt bỏ, cắt bỏ</p>
33
New cards

철판을 구부리다

uốn tấm thép

34
New cards

공작물을 갈다

Mài công cụ

35
New cards

철판을 찍어 내다

Dập tấm thép

36
New cards

깎다

Cắt, gọt

<p>Cắt, gọt</p>
37
New cards

압축하다

nén, rút gọn, thu nhỏ

<p>nén, rút gọn, thu nhỏ</p>
38
New cards

자르다

cắt

<p>cắt</p>
39
New cards

구멍을 내다/뚫다

Đục lỗ

<p>Đục lỗ</p>
40
New cards

먼지를 떨다

phủi bụi

<p>phủi bụi</p>
41
New cards

정확하다

chính xác

<p>chính xác</p>
42
New cards

낫다

tốt hơn

<p>tốt hơn</p>
43
New cards

밀링 머신

Máy phay

<p>Máy phay</p>
44
New cards

에어컴프레서

Máy nén khí

<p>Máy nén khí</p>
45
New cards

아도/어도

knowt flashcard image
46
New cards

-자고 하다

Rủ rê ai đó làm gì

<p>Rủ rê ai đó làm gì</p>
47
New cards

한국의 가전제품

Sản phẩm gia dụng của Hàn Quốc

48
New cards

최신

Tối tân, mới nhất

<p>Tối tân, mới nhất</p>
49
New cards

가전 제품

đồ điện gia dụng

<p>đồ điện gia dụng</p>
50
New cards

기능

chức năng, kỹ năng

<p>chức năng, kỹ năng</p>
51
New cards

세련되다

cao cấp, sang trọng, hợp thời trang

<p>cao cấp, sang trọng, hợp thời trang</p>
52
New cards

디자인

mẫu mã, thiết kế

<p>mẫu mã, thiết kế</p>
53
New cards

바탕

nền tảng, bản chất

<p>nền tảng, bản chất</p>
54
New cards

세계인

người dân trên thế giới

<p>người dân trên thế giới</p>
55
New cards

사랑을 받다

nhận được tình yêu

<p>nhận được tình yêu</p>
56
New cards

삼성

sam sung

<p>sam sung</p>
57
New cards

대표적이다

tiêu biểu, đại diện

<p>tiêu biểu, đại diện</p>
58
New cards

브랜드

thương hiệu (brand)

<p>thương hiệu (brand)</p>
59
New cards

냉장고

(tủ lạnh) refrigerator

<p>(tủ lạnh) refrigerator</p>
60
New cards

세탁기

máy giặt

<p>máy giặt</p>
61
New cards

에어컨

điều hòa

<p>điều hòa</p>
62
New cards

청소기

máy hút bụi

<p>máy hút bụi</p>
63
New cards

전자레인지

lò vi sóng

= microwave

<p>lò vi sóng</p><p>= microwave</p>
64
New cards

휠쓸다

Quét dọn

<p>Quét dọn</p>
65
New cards

점유율

Tỷ lệ chiếm hữu thị trường

<p>Tỷ lệ chiếm hữu thị trường</p>
66
New cards

차지하다

giành, chiếm, nắm giữ

<p>giành, chiếm, nắm giữ</p>
67
New cards

정도

mức độ, khoảng

<p>mức độ, khoảng</p>
68
New cards

인기

có sức hút, được yêu thích

<p>có sức hút, được yêu thích</p>
69
New cards

첨단

hiện đại

<p>hiện đại</p>
70
New cards

스마트 기능

Chức năng điện thoại thông minh

71
New cards

갖추다

có được, sẵn sàng, chuẩn bị

<p>có được, sẵn sàng, chuẩn bị</p>
72
New cards

사용자

người sử dụng

<p>người sử dụng</p>
73
New cards

더욱

càng, hơn nữa

<p>càng, hơn nữa</p>
74
New cards

편리하다

tiện lợi

<p>tiện lợi</p>
75
New cards

예를 들어

lấy ví dụ, ví dụ

<p>lấy ví dụ, ví dụ</p>
76
New cards

근처

gần đây

<p>gần đây</p>
77
New cards

자동

tự động

<p>tự động</p>
78
New cards

켜지다

được bật lên

<p>được bật lên</p>
79
New cards

덥다

nóng (thời tiết)

<p>nóng (thời tiết)</p>
80
New cards

바로

ngay lập tức

<p>ngay lập tức</p>
81
New cards

땀을 식히다

Làm mát cơ thể

82
New cards

원격

sự từ xa, xa, khoảng cách xa

<p>sự từ xa, xa, khoảng cách xa</p>
83
New cards

식품

thực phẩm, đồ ăn

<p>thực phẩm, đồ ăn</p>
84
New cards

재고

tồn kho

<p>tồn kho</p>
85
New cards

관리하다

Quản lý, trông coi

<p>Quản lý, trông coi</p>
86
New cards

유통 기한

Thời hạn lưu thông

<p>Thời hạn lưu thông</p>
87
New cards

알려 주다

cho biết, thông báo, báo

<p>cho biết, thông báo, báo</p>
88
New cards

레시피

công thức

<p>công thức</p>
89
New cards

추청하다

Mời, kêu gọi

90
New cards

탑재되다

"được trang bị" hoặc "được lắp đặt."

Ví dụ:

"이 최신 기술은 새로운 비행기에 탑재되었다" (Công nghệ mới này đã được trang bị trên máy bay mới).

"스마트폰에 다양한 기능이 탑재되어 있다" (Smartphone được trang bị nhiều tính năng đa dạng).

91
New cards

한편

mặt khác

<p>mặt khác</p>
92
New cards

최근

Mặt khác; Trong khi đó

<p>Mặt khác; Trong khi đó</p>
93
New cards

디자인

thiết kế (design)

<p>thiết kế (design)</p>
94
New cards

소비자

người tiêu dùng

<p>người tiêu dùng</p>
95
New cards

취향

khuynh hướng, sở thích

<p>khuynh hướng, sở thích</p>
96
New cards

맞추다

đối chiếu, lắp ráp

<p>đối chiếu, lắp ráp</p>
97
New cards

비스포크

"비스포크" (Bespoke) là một từ tiếng Anh được mượn vào tiếng Hàn, có nghĩa là "đặt làm theo yêu cầu" hoặc "chế tạo riêng". Từ này thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc dịch vụ được thiết kế hoặc sản xuất đặc biệt cho một khách hàng cụ thể, thay vì là sản phẩm sản xuất hàng loạt.

Ví dụ:

"비스포크 정장" (Bộ vest đặt làm riêng).

"비스포크 가구" (Nội thất đặt làm theo yêu cầu).

98
New cards

출시되다

Được đưa ra thị trường

<p>Được đưa ra thị trường</p>
99
New cards

인지도

mức độ nhận thức

<p>mức độ nhận thức</p>
100
New cards

색상

(n)

màu sắc

(sắc tương)

<p>(n)</p><p>màu sắc</p><p>(sắc tương)</p>