1/107
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
기계
máy móc
작동
tác động
작동하다
tác động, khởi động
멈추다
dừng lại
전원을 끄다
tắt nguồn điện
스위치를 올리다
bật công tắc
스위치를 내리다
Gạc công tắc xuống
레버를 당기다
kéo cần gạt
레버를 밀다
Đẩy cần gạt
부품을 장착하다/끼우다
Gắng nhau phụ tùng/ đeo phụ tùng
부품을 해체하다/빼다
Tháo rời phụ tùng/ Lấy ra
버튼을 누르다
ấn nút
핸들을 돌리다
xoay vô lăng
좌
trái
우
phải
상
giải thưởng, Bên trên
하
HÀ, HẠ
회전
vòng quay
우선
Ưu tiên, trước tiên
이물질
chất bẩn
제대로
một cách đúng đắn, đúng theo ý mình, còn nguyên vẹn
아무리
một cách đúng đắn, đúng theo ý mình, còn nguyên vẹn
환풍기
quạt thông gió
밀리다
dồn, tích luỹ, quá hạn
끼다
đeo, chật
점검하다
kiểm tra, kiểm điểm
기구
Dụng cụ
용도
dụng đồ - mục đích sử dụng
도면
bản vẽ, bản thiết kế
칩
con chip
양
con cừu, Số lượng
도려내다
gọt bỏ, cắt bỏ
철판을 구부리다
uốn tấm thép
공작물을 갈다
Mài công cụ
철판을 찍어 내다
Dập tấm thép
깎다
Cắt, gọt
압축하다
nén, rút gọn, thu nhỏ
자르다
cắt
구멍을 내다/뚫다
Đục lỗ
먼지를 떨다
phủi bụi
정확하다
chính xác
낫다
tốt hơn
밀링 머신
Máy phay
에어컴프레서
Máy nén khí
아도/어도
-자고 하다
Rủ rê ai đó làm gì
한국의 가전제품
Sản phẩm gia dụng của Hàn Quốc
최신
Tối tân, mới nhất
가전 제품
đồ điện gia dụng
기능
chức năng, kỹ năng
세련되다
cao cấp, sang trọng, hợp thời trang
디자인
mẫu mã, thiết kế
바탕
nền tảng, bản chất
세계인
người dân trên thế giới
사랑을 받다
nhận được tình yêu
삼성
sam sung
대표적이다
tiêu biểu, đại diện
브랜드
thương hiệu (brand)
냉장고
(tủ lạnh) refrigerator
세탁기
máy giặt
에어컨
điều hòa
청소기
máy hút bụi
전자레인지
lò vi sóng
= microwave
휠쓸다
Quét dọn
점유율
Tỷ lệ chiếm hữu thị trường
차지하다
giành, chiếm, nắm giữ
정도
mức độ, khoảng
인기
có sức hút, được yêu thích
첨단
hiện đại
스마트 기능
Chức năng điện thoại thông minh
갖추다
có được, sẵn sàng, chuẩn bị
사용자
người sử dụng
더욱
càng, hơn nữa
편리하다
tiện lợi
예를 들어
lấy ví dụ, ví dụ
근처
gần đây
자동
tự động
켜지다
được bật lên
덥다
nóng (thời tiết)
바로
ngay lập tức
땀을 식히다
Làm mát cơ thể
원격
sự từ xa, xa, khoảng cách xa
식품
thực phẩm, đồ ăn
재고
tồn kho
관리하다
Quản lý, trông coi
유통 기한
Thời hạn lưu thông
알려 주다
cho biết, thông báo, báo
레시피
công thức
추청하다
Mời, kêu gọi
탑재되다
"được trang bị" hoặc "được lắp đặt."
Ví dụ:
"이 최신 기술은 새로운 비행기에 탑재되었다" (Công nghệ mới này đã được trang bị trên máy bay mới).
"스마트폰에 다양한 기능이 탑재되어 있다" (Smartphone được trang bị nhiều tính năng đa dạng).
한편
mặt khác
최근
Mặt khác; Trong khi đó
디자인
thiết kế (design)
소비자
người tiêu dùng
취향
khuynh hướng, sở thích
맞추다
đối chiếu, lắp ráp
비스포크
"비스포크" (Bespoke) là một từ tiếng Anh được mượn vào tiếng Hàn, có nghĩa là "đặt làm theo yêu cầu" hoặc "chế tạo riêng". Từ này thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc dịch vụ được thiết kế hoặc sản xuất đặc biệt cho một khách hàng cụ thể, thay vì là sản phẩm sản xuất hàng loạt.
Ví dụ:
"비스포크 정장" (Bộ vest đặt làm riêng).
"비스포크 가구" (Nội thất đặt làm theo yêu cầu).
출시되다
Được đưa ra thị trường
인지도
mức độ nhận thức
색상
(n)
màu sắc
(sắc tương)