1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
可以
(kěyǐ) V: có thể
给
(gěi) Prep/V: cho, đưa cho gọi (điện thoại)
打电话
(dǎ diànhuà) VP: gọi điện thoại (cho ai đó)
电话
(diànhuà) N: điện thoại
可是
(kěshì) Conj: nhưng
号码
(hàomǎ) N: số
手机
(shǒujī) N: điện thoại di động
等
(děng) V: đợi, chờ
一下
(yíxià) Q: một chút, một lát
支
(zhī) M: lượng từ cho bút, thuốc lá, v.v.
笔
(bǐ) N: bút
写
(xiě) V: viết
慢
(màn) A: chậm
说
(shuō) V: nói
遍
(biàn) M: lần (lượng từ cho hành động)
用
(yòng) V: dùng, sử dụng
电脑
(diànnǎo) N: máy tính
对了
(duìle): đúng rồi, nhân tiện
借
(jiè) V: mượn, cho mượn
电
(diàn) N: điện
没问题
(méi wèntí): không có vấn đề gì
找
(zhǎo) V: tìm, tìm kiếm