1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
法律
Pháp luật (fǎlǜ)
俩
cả (both) Liǎ
印象
ấn tượng Yìnxiàng
深
sâu đậm Shēn
熟悉
quen với Shúxī
不仅
không những (not only) Bùjǐn
性格
tính cách Xìnggé
李进
Lǐ jìn (tên)
开玩笑
trêu Kāiwánxiào
从来
từ trước tới nay, luôn luôn Cónglái
最好
tốt nhất Zuì hǎo
共同
chung Gòngtóng
适合
phù hợp Shìhé
幸福
hạnh phúc Xìngfú
浪漫
lãng mạn Làngmàn
够
đủ Gòu
缺点
khuyết điểm Quēdiǎn
接受
chấp nhận Jiēshòu
羡慕
Xiànmù - ngưỡng mộ/ ghen tỵ
爱情
Àiqíng - tình yêu đôi lứa
星星
Xīngxīng - ngôi sao
即使
Jíshǐ - mặc dù
加班
Jiābān - tăng ca
亮
Liàng - sáng (v)
感动
Gǎndòng - cảm động