Unit 1: 简单的爱情 (Simple love)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/27

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

28 Terms

1
New cards

法律

Pháp luật (fǎlǜ)

2
New cards

cả (both) Liǎ

3
New cards

印象

ấn tượng Yìnxiàng

4
New cards

sâu đậm Shēn

5
New cards

熟悉 

quen với Shúxī

6
New cards

不仅

không những (not only) Bùjǐn

7
New cards

性格

tính cách Xìnggé

8
New cards

李进

Lǐ jìn (tên)

9
New cards

开玩笑

trêu Kāiwánxiào

10
New cards

从来 

từ trước tới nay, luôn luôn Cónglái

11
New cards

最好

tốt nhất Zuì hǎo

12
New cards

共同

chung Gòngtóng

13
New cards

适合

phù hợp Shìhé

14
New cards

幸福

hạnh phúc Xìngfú

15
New cards

浪漫 

lãng mạn Làngmàn

16
New cards

đủ Gòu

17
New cards

缺点

khuyết điểm Quēdiǎn

18
New cards

接受

chấp nhận Jiēshòu

19
New cards
20
New cards
21
New cards
22
New cards

羡慕

Xiànmù - ngưỡng mộ/ ghen tỵ 

23
New cards

爱情

Àiqíng - tình yêu đôi lứa 

24
New cards

星星

Xīngxīng - ngôi sao

25
New cards

即使

Jíshǐ - mặc dù 

26
New cards

加班

Jiābān - tăng ca 

27
New cards

Liàng - sáng (v)

28
New cards

感动

Gǎndòng - cảm động