рота
đại đội
атака
tấn công
бомба
bom
граната
lựu đạn
команда
lệnh
патрон
đạn
погон
cầu vai
танк
xe tăng
курсант
học viên
автомат
súng máy
база
cơ sở
бой
trận chiến
взвод
trung đội
враг
kẻ thù
казарма
doanh trại
каска
mũ sắt
компас
la bàn
парад
duyệt binh
пост
trạm
рапорт
đơn
удар
cú đá
устав
điều lệnh
форма
trang phục
фронт
tiền tuyến
солдат
người lính
порох
thuốc nổ
склад
kho
ствол
nòng súng
тыл
phía sau
флаг
lá cờ
флот
hạm đội
майор
thiếu tá
боец
chiến sĩ
маршал
nguyên soái
старшина
chuẩn uý
бушлат
áo khoác
оружие
vũ khí
плац
áo mưa
пушка
đại bác
шеврон
miếng dán
штаб
tham mưu
парашют
cái dù
командир
chỉ huy
противник
quân địch
полковник
đại tá
граница
biên giới
завние
quân hàm
зенитка
pháo cao xạ
орден
huy chương
позиция
vị trí
тактика
chiến thuật
техника
kĩ thuật
офицер
sĩ quan
танкист
lính tăng
армия
quân đội
берцы
giày
гаубица
pháo ngắn
миномёт
súng cối
пехота
bộ binh
разведка
trinh thám
артиллерист
pháo binh
расчет
tính toán, khẩu đội pháo
лётчик
phi công
сержант
trung sĩ
вертолёт
trực thăng
сомолёт
máy bay
госпиталь
bệnh viện
отделение
tiểu đội
полигон
thao trường
приказ
mệnh lệnh
пуля
đầu đạn
снаряд
viên đạn
адьюнкт
nghiên cứu sinh
огонь
hoả lực
ружьё
súng
цель
mục tiêu