Lesson 1: 유행

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/60

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

61 Terms

1
New cards
<p>멋쟁이</p>

멋쟁이

người sành điệu

<p>người sành điệu</p>
2
New cards
<p>상표 / 브랜드</p>

상표 / 브랜드

thương hiệu

<p>thương hiệu</p>
3
New cards
<p>액세서리</p>

액세서리

đồ trang sức, phụ kiện

<p>đồ trang sức, phụ kiện</p>
4
New cards
<p>패션 감각</p>

패션 감각

cảm nhận về thời trang

<p>cảm nhận về thời trang</p>
5
New cards
<p>신상품</p>

신상품

sản phẩm mới

<p>sản phẩm mới</p>
6
New cards
<p>의상 / 복장</p>

의상 / 복장

y phục, trang phục

<p>y phục, trang phục</p>
7
New cards
<p>패션 소품</p>

패션 소품

sản phẩm thời trang

8
New cards
<p>디자인</p>

디자인

mẫu mã, thiết kế

<p>mẫu mã, thiết kế</p>
9
New cards
<p>옷맵시 / 스타일</p>

옷맵시 / 스타일

kiểu dáng, phong cách thời trang

<p>kiểu dáng, phong cách thời trang</p>
10
New cards
<p>개성</p>

개성

cá tính

<p>cá tính</p>
11
New cards
<p>복고풍</p>

복고풍

phong trào quay lại những kiểu mẫu cũ

<p>phong trào quay lại những kiểu mẫu cũ</p>
12
New cards
<p>머리를 하다</p>

머리를 하다

làm đầu, làm tóc

<p>làm đầu, làm tóc</p>
13
New cards
<p>염색을 하다</p>

염색을 하다

nhuộm tóc

<p>nhuộm tóc</p>
14
New cards
<p>파마 / 웨이브</p>

파마 / 웨이브

làm đầu xoăn, uốn tóc

<p>làm đầu xoăn, uốn tóc</p>
15
New cards
<p>피부 관리</p>

피부 관리

chăm sóc da

<p>chăm sóc da</p>
16
New cards
<p>마사지를 하다</p>

마사지를 하다

mát xa

<p>mát xa</p>
17
New cards
<p>화장법 / 메이크업</p>

화장법 / 메이크업

cách trang điểm

<p>cách trang điểm</p>
18
New cards
<p>손톱 관리 / 네일 케어</p>

손톱 관리 / 네일 케어

chăm sóc móng tay

<p>chăm sóc móng tay</p>
19
New cards
<p>성형수술</p>

성형수술

phẫu thuật thẩm mỹ

20
New cards

유행을 이끌다

tạo mốt

21
New cards

유행에 민감하다

nhạy cảm với mốt

22
New cards

유행을 타다

theo mốt, đúng mốt

23
New cards

유행을 앞서가다

đi trước mốt

24
New cards

유행을 따르다

chạy theo mốt

25
New cards

유행에 뒤처지다

lỗi mốt

26
New cards

최신 유행

thịnh hành nhất, mới nhất

27
New cards

패션 유행

trào lưu mốt

28
New cards

대유행

trào lưu lớn

29
New cards

유행어

từ ngữ được sử dụng theo trào lưu, phong trào

30
New cards

세련되다

cao cấp, sang trọng, hợp thời trang

31
New cards

촌스럽다

nhà quê, quê mùa

32
New cards

화려하다

rực rỡ, sặc sỡ

33
New cards

단순하다

đơn giản

34
New cards

평범하다

bình thường

35
New cards

단정하다

đoan chính, đứng đắn

36
New cards

차려입다

chỉnh tề trang quần áo

37
New cards

어울리다

phù hợp, hợp

38
New cards

감각이 있다

có cảm giác, có khiếu, có giác quan nhạy bén về…

39
New cards

괴이하다

kỳ quặc, lạ lùng, quái dị

40
New cards

깔끔하다

gọn gàng, ngăn nắp

41
New cards

늘리다

rộng rãi

42
New cards

등장시키다

xuất hiện, lên ngôi

43
New cards

멋지다

sành điệu, hợp thời trang

44
New cards

무조건

vô điều kiện

45
New cards

민소매

áo không có tay, áo sát nách

46
New cards

반영하다

phản ánh, thể hiện

47
New cards

볼거리

cái để nhìn ngắm, cái để xem

48
New cards

블라우스

áo sơ mi nữ, áo kiểu của phụ nữ, áo mặc bên trong áo khoác

49
New cards

비정상적

không bình thường, khác thường

50
New cards

색깔별

phân theo màu sắc

51
New cards

색동 한복

bộ Hanbok có hoa văn sọc ngũ sắc

52
New cards

속도

tốc độ

53
New cards

왕관

vương miện

54
New cards

열풍

gió nóng, gió mạnh, trào lưu

55
New cards

인상적

có ấn tượng

56
New cards

장례식

lễ tang

57
New cards

철저하다

kỹ lưỡng, chu đáo, tỉ mỉ

58
New cards

패션 리더

người đi đầu về thời trang

59
New cards

퍼지다

bùng phát, lan rộng

60
New cards

핫팬츠

quần đùi, quần chẽn

61
New cards

효율

năng suất, hiệu suất