1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Revision(n)
sự duyệt lại
Revise (v)
Duyệt lại , ôn tập
Revised (adj)
Được sửa lại
Revised policy
Chính sách được sửa đổi
Make a revision
Chỉnh sửa
Reluctantly (adv)
Một cách miễn cưỡng
Reluctant (v)
Miễn cưỡng
Acquaint (v)
Làm quen với
Acquaintance (n)
Người quen
Acquaint A with B
Làm cho A quen với B
Convey (v)
Truyền đạt
Convey A-B
Truyền đạt A tới B
Inspect = examine (v)
Kiểm tra xem xét
Check A for B
Kiểm tra A để xác nhận B
Head quarters (n)
Trụ sở chính
To be located in
Được đặt ở , vị trí ở
File (n)
Hồ sơ tài liệu
File aclaim
Yêu cầu, bồi thường
Oversee(v)
Quan sát
Oversea
Nước ngoài
Involved (adj)
có tham gia
Involve(v)
Tham gia , liên quan
Involvement (n)
Sự liên quan sự tham gia
To be involve in
Có liên quan đến
Decusion making = make a decision
Đưa ra quyết định
Decide to V
Quyết định làm gì
File (v)
Sắp xếp lưu trữ
Concentrate (v)
Tập trung
Concentrate on
Tập trung vào điều gì
Concentration (n)
Sự tập trung
Concentrated (adj)
Tập trung