Tổng hợp Kanji Lv2 - 600 Chữ

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/599

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

600 Terms

1
New cards

Ác(cầm, nắm)

2
New cards

Tráp(đối xử)

3
New cards

Y(Y phục)

4
New cards

Uy(uy quyền)

5
New cards

Vi(hành vi)

6
New cards

Vĩ(vĩ đại)

7
New cards

Vi(sai khác)

8
New cards

Duy(buộc)

9
New cards

Vĩ(vĩ độ)

10
New cards

Nhất(số một)

11
New cards

Dụ(củ khoai)

12
New cards

Âm(âm u)

13
New cards

Ẩn(ẩn dấu)

14
New cards

Ảnh(cái bóng)

15
New cards

Nhuệ(nhọn, sắc)

16
New cards

Việt(vượt qua)

17
New cards

Viện(chi viện)

18
New cards

Yên(khói)

19
New cards

Duyên(chất chì)

20
New cards

Duyên(duyên phận)

21
New cards

Ô(ô nhiễm)

22
New cards

Áp(ấn, ép)

23
New cards

Áo(bên trong)

24
New cards

Ức(kí ức)

25
New cards

Quả(hoa quả)

26
New cards

Hạ(nhàn hạ)

27
New cards

Cá(số đếm)

28
New cards

Nhã(nhã nhạc,thanh lịch)

29
New cards

Giới(giới thiệu)

30
New cards

Giới(cảnh giới)

31
New cards

Giai(mọi người)

32
New cards

Hoại(hủy hoại)

33
New cards

Giảo(so sánh)

34
New cards

Hoạch(săn bắt)

35
New cards

Ngải(sự cắt)

36
New cards

Cam(ngọt)

37
New cards

Hãn(mồ hôi)

38
New cards

Can(cạn)

39
New cards

Khuyến(khuyên bảo)

40
New cards

Hoan(hoan hỉ)

41
New cards

Hoàn(tuần hoàn)

42
New cards

Giám(gương)

43
New cards

Hàm(nội hàm)

44
New cards

Kì(kì diệu)

45
New cards

Kỳ(cầu chúc,cầu xin)

46
New cards

Quỷ(ma quỷ)

47
New cards

Cơ(bao nhiêu)

48
New cards

Huy(sáng)

49
New cards

Nghi(nghi lễ)

50
New cards

Hí(vui, du hí)

51
New cards

Cật(vặn hỏi)

52
New cards

Khước(quá khứ)

53
New cards

Cước(chân)

54
New cards

Cập(phổ cập)

55
New cards

Khâu(ngọn đồi)

56
New cards

Hủ(mục nát)

57
New cards

Cự(to lớn)

58
New cards

Cứ(chứng cứ)

59
New cards

Cự(cự li)

60
New cards

Ngự(kính thưa,ngự uyển)

61
New cards

Hung(hung ác)

62
New cards

Khiếu(hét, kêu)

63
New cards

Cuồng(cuồng nhiệt)

64
New cards

Huống(tình huống)

65
New cards

Hiệp(hẹp)

66
New cards

Khủng(khủng hoảng)

67
New cards

Hưởng(ảnh hưởng)

68
New cards

Kinh(kinh ngạc)

69
New cards

Ngưỡng(nhìn lên)

70
New cards

Khu(tiến đến, chạy đến)

71
New cards

Khuất(bất khuất, khuất phục)

72
New cards

Quật(đào lên)

73
New cards

Tao(kéo tơ)

74
New cards

Huệ(ân huệ, ban phước)

75
New cards

Khuynh(khuynh hướng)

76
New cards

Kế(kế tục)

77
New cards

Nghênh(nghênh đón)

78
New cards

Kích(công kích)

79
New cards

Kiên(bờ vai)

80
New cards

Kiêm(kiêm nhiệm)

81
New cards

Kiếm(gươm)

82
New cards

Hiên(mái nhà)

83
New cards

Quyển(khí quyển)

84
New cards

Kiên(kiên cố)

85
New cards

Khiển(phái khiển, cử đi)

86
New cards

Huyền(huyền diệu)

87
New cards

Khô(khô héo)

88
New cards

Khoa(khoa trương)

89
New cards

Cổ( cái trống)

90
New cards

Hỗ(hỗ trợ)

91
New cards

Kháng(đối kháng)

92
New cards

Công(công kích)

93
New cards

Canh(canh tân)

94
New cards

Hằng(vĩnh hằng)

95
New cards

Hoang (hoang dã)

96
New cards

Hương(hương thơm)

97
New cards

Hạng(hạng mục)

98
New cards

稿

Cảo(bản thảo)

99
New cards

Hào(hào nhoáng)

100
New cards

Nhập(dồn, nhồi nhét)