1/599
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
握
Ác(cầm, nắm)
扱
Tráp(đối xử)
衣
Y(Y phục)
威
Uy(uy quyền)
為
Vi(hành vi)
偉
Vĩ(vĩ đại)
違
Vi(sai khác)
維
Duy(buộc)
緯
Vĩ(vĩ độ)
壱
Nhất(số một)
芋
Dụ(củ khoai)
陰
Âm(âm u)
隠
Ẩn(ẩn dấu)
影
Ảnh(cái bóng)
鋭
Nhuệ(nhọn, sắc)
越
Việt(vượt qua)
援
Viện(chi viện)
煙
Yên(khói)
鉛
Duyên(chất chì)
縁
Duyên(duyên phận)
汚
Ô(ô nhiễm)
押
Áp(ấn, ép)
奥
Áo(bên trong)
憶
Ức(kí ức)
菓
Quả(hoa quả)
暇
Hạ(nhàn hạ)
箇
Cá(số đếm)
雅
Nhã(nhã nhạc,thanh lịch)
介
Giới(giới thiệu)
戒
Giới(cảnh giới)
皆
Giai(mọi người)
壊
Hoại(hủy hoại)
較
Giảo(so sánh)
獲
Hoạch(săn bắt)
刈
Ngải(sự cắt)
甘
Cam(ngọt)
汗
Hãn(mồ hôi)
乾
Can(cạn)
勧
Khuyến(khuyên bảo)
歓
Hoan(hoan hỉ)
環
Hoàn(tuần hoàn)
鑑
Giám(gương)
含
Hàm(nội hàm)
奇
Kì(kì diệu)
祈
Kỳ(cầu chúc,cầu xin)
鬼
Quỷ(ma quỷ)
幾
Cơ(bao nhiêu)
輝
Huy(sáng)
儀
Nghi(nghi lễ)
戯
Hí(vui, du hí)
詰
Cật(vặn hỏi)
却
Khước(quá khứ)
脚
Cước(chân)
及
Cập(phổ cập)
丘
Khâu(ngọn đồi)
朽
Hủ(mục nát)
巨
Cự(to lớn)
拠
Cứ(chứng cứ)
距
Cự(cự li)
御
Ngự(kính thưa,ngự uyển)
凶
Hung(hung ác)
叫
Khiếu(hét, kêu)
狂
Cuồng(cuồng nhiệt)
況
Huống(tình huống)
狭
Hiệp(hẹp)
恐
Khủng(khủng hoảng)
響
Hưởng(ảnh hưởng)
驚
Kinh(kinh ngạc)
仰
Ngưỡng(nhìn lên)
駆
Khu(tiến đến, chạy đến)
屈
Khuất(bất khuất, khuất phục)
掘
Quật(đào lên)
繰
Tao(kéo tơ)
恵
Huệ(ân huệ, ban phước)
傾
Khuynh(khuynh hướng)
継
Kế(kế tục)
迎
Nghênh(nghênh đón)
撃
Kích(công kích)
肩
Kiên(bờ vai)
兼
Kiêm(kiêm nhiệm)
剣
Kiếm(gươm)
軒
Hiên(mái nhà)
圏
Quyển(khí quyển)
堅
Kiên(kiên cố)
遣
Khiển(phái khiển, cử đi)
玄
Huyền(huyền diệu)
枯
Khô(khô héo)
誇
Khoa(khoa trương)
鼓
Cổ( cái trống)
互
Hỗ(hỗ trợ)
抗
Kháng(đối kháng)
攻
Công(công kích)
更
Canh(canh tân)
恒
Hằng(vĩnh hằng)
荒
Hoang (hoang dã)
香
Hương(hương thơm)
項
Hạng(hạng mục)
稿
Cảo(bản thảo)
豪
Hào(hào nhoáng)
込
Nhập(dồn, nhồi nhét)