1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
infrastructure (n)
cơ sở hạ tầng
disapprove (v)
không tán thành, phản đối
occupation (n)
nghề nghiệp; sự chiếm đóng
autism (n)
chứng tự kỷ
orphan (n)
trẻ mồ côi
microscope (n)
kính hiển vi
fertilizer (n)
phân bón
abstract (n/adj)
bản tóm tắt; trừu tượng
methodology (n)
phương pháp luận
bibliography (n)
thư mục tài liệu tham khả